Biểu Đồ Ngày Sinh Trong Thần Số Học có ý ghĩa như thế nào và cách lập

Nội dung chính [Hiện]

Thần số học theo trường phái Pythagoras là một lĩnh vực có sự sâu sắc và mang ý nghĩa, giúp chúng ta hiểu về bản chất tinh thần mà không thể thấy bằng mắt thường. Điều này cũng đồng thời giúp chúng ta nhận thức sâu hơn về bản thân và những người xung quanh. Sau chuỗi bài viết về Con số chủ đạo - như một tấm màn che phủ bề ngoài cuộc sống, thực tế tính cách của bạn còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chi tiết hơn bên trong, và trong đó, Biểu đồ ngày sinh là yếu tố gần gũi nhất.

Khi chúng ta muốn mở ra một cánh cửa bị khóa, chúng ta cần một chiếc chìa khóa. Đối với rất nhiều người, tâm hồn họ chứa đựng sự phức tạp nằm sau một cánh cửa khóa. Họ hiếm khi nhận ra chính mình là ai và ít khi phát huy hết tiềm năng của mình. Biểu đồ ngày sinh chính là chiếc chìa khóa để mở cánh cửa khám phá tâm hồn con người.

Thông qua việc phân tích biểu đồ ngày sinh, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng sâu xa từ ngày mình ra đời. Mỗi số từ 1 đến 9 mang theo ý nghĩa đặc biệt và ảnh hưởng đến tính cách và định mệnh của chúng ta. Việc nhìn vào biểu đồ ngày sinh giúp ta thấy rằng bản thân không chỉ đơn giản là con số chủ đạo mà còn là sự kết hợp tinh tế của nhiều yếu tố.

Biểu đồ ngày sinh là gì?

Biểu đồ ngày sinh là công thức để chúng ta có thể biết được những chỗ nào là sức mạnh hoặc yếu điểm của mình. Công thức đó là những ô số được sắp xếp từ bé đến lớn, số lượng từng số như thế nào. Biểu đồ ngày sinh thần số học sẽ tiêt lộ những tính cách tiềm ẩn, không phải ai cũng khám phá ra được. Nó sẽ tiết lộ cuộc đời của bạn sau này nên đi theo hướng nào, nên lựa chọn như thế nào mới đúng.

Biểu đồ Ngày sinh là một công cụ phân tích tinh thần và tính cách của con người dựa trên nguyên lý của toán học Pythagoras. Mỗi ngày sinh tạo ra một biểu đồ ngày sinh duy nhất, và có thể có vô vàn biến thể khác nhau. Tuy nhiên, cách hình thành biểu đồ này luôn tuân theo nguyên tắc và quy tắc cốt lõi của toán học Pythagoras.

Biểu đồ Ngày sinh được xây dựng dựa trên việc gán các số từ 1 đến 9 cho mỗi chữ cái trong tên và ngày sinh của một người, sau đó tính tổng các số này để tạo ra các con số cuối cùng. Số này sau đó được sử dụng để xác định vị trí của mỗi trục trong biểu đồ, từ đó tạo ra một hình ảnh tinh tế và độc đáo về tính cách và cuộc sống của mỗi người.

Mặc dù có thể có vô vàn biến thể của Biểu đồ Ngày sinh, nhưng cách hình thành và nguyên tắc của nó đã được truyền đời từ thế hệ này sang thế hệ khác trong suốt nhiều thế kỷ, không hề gián đoạn. Điều này thể hiện sự cao quý và giá trị của biểu đồ này, là một công cụ được coi trọng trong việc hiểu về bản tính và con đường cuộc đời của mỗi người.

Cách lập biểu đồ ngày sinh

Để lập một Biểu đồ Ngày sinh này, bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Ghi rõ ràng ngày tháng năm sinh dương lịch của bạn xuống một tờ giấy. Ví dụ: 27/5/1983.
Bước 2: Trên tờ giấy này vạch hai sọc ngang và hai sọc dọc đan cài vào nhau theo hình vuông góc.

Cách lập biểu đồ ngày sinh trong thần số học

Như vậy, thông qua 4 sọc ngang dọc này, chúng ta sẽ có 9 chỗ để điền 9 số tự nhiên (từ 1 đến 9) nào có trong ngày sinh của mình vào. Các con số này có vị trí cố định, không bao giờ được thay đổi. Ví dụ số 1 luôn nằm ở ô thấp nhất, bên trái. Số 5 luôn nằm ở trung tâm của biểu đồ… Riêng số 0 không được tính hay ghi vào biểu đồ.

Biểu đồ ngày sinh

Bước 3: Tùy theo ngày sinh cụ thể, hãy đặt các con số trong ngày sinh của ta vào các ô tương ứng. Có thể có nhiều con số được lặp lại, cứ gắp thả hết vào đúng vị trí ô đó. Những ô nào ngày sinh ta không có, thì bỏ trống.
Ví dụ của ngày sinh 06/09/1991.

Bước 4: Biểu đồ Ngày sinh của bạn đã được hình thành, bạn đã có công thức cá nhân tính cơ bản trước mặt. Giờ đây bạn đã có thể sẵn sàng phân tích rất nhiều khía cạnh khác nhau chỉ dựa trên biểu đồ đơn giản này.
Số lượng các con số có mặt hay tụ vào trục nào nhiều hơn sẽ chỉ ra rằng con người gốc của ta được thể hiện ở Thể nào rõ ràng, mạnh mẽ hơn. Nắm được điều này sẽ rất có lợi cho các mối quan hệ, bởi nó tiết lộ tính khí và sở thích giao tiếp của mỗi người với môi trường xung quanh. Qua đó, bạn sẽ thấy hiểu hay dễ hòa hợp hơn với những người thân trong gia đình, đồng nghiệp nơi công sở… của bạn.

Ý nghĩa của mỗi trục trong biểu đồ ngày sinh

Biểu đồ ngày sinh thường được chia thành ba tầng khác nhau, mỗi tầng được đại diện bằng một tập hợp ba số (1, 4, 7 cho Tầng Cơ bản, 2, 5, 8 cho Tầng Cao, và 3, 6, 9 cho Tầng Ý thức). Dưới đây là ý nghĩa của mỗi trục trong biểu đồ ngày sinh:

Trục Thể chất (Tầng Cơ bản - Basic Self):

  • Đại diện cho khía cạnh vật chất, hành động thực tế và cuộc sống hàng ngày.
  • Phản ánh sự tự chủ, sự ổn định, và khả năng xử lý vấn đề theo cách cụ thể và thực tế.

Trục Tâm hồn (Tầng Cao - High Self):

  • Tương ứng với mặt tinh thần, cảm xúc và tâm trạng.
  • Phản ánh sự sáng tạo, cảm nhận nghệ thuật, và mối quan hệ tinh thần với mọi người và môi trường xung quanh.

Trục Trí não (Tầng Ý thức - Conscious Self):

  • Liên quan đến khía cạnh ý thức, suy nghĩ và nhận thức.
  • Phản ánh khả năng tư duy, sự chú ý và hiểu biết về thế giới xung quanh, cũng như khả năng lập kế hoạch và quản lý thời gian.

Các trục này cùng làm nổi bật và đại diện cho các khía cạnh quan trọng và đa chiều của con người, từ vật chất đến tinh thần và ý thức. Sự kết hợp và cân bằng giữa ba tầng này có thể cung cấp cái nhìn toàn diện về tính cách và cuộc sống của một người. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết ý của từng trục trong biểu đồ ngày sinh trong thần số học dưới đây.

Ý nghĩa các trục trong biểu đồ ngày sinh

Trục Trí não:
  • Trục Trí não, đại diện cho phần đầu của con người, được thể hiện bằng một trục ngang trên biểu đồ ngày sinh. Nó đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong cuộc sống và tính cách của một người.
  • Trí nhớ, là khả năng ghi nhớ, lưu trữ và tái hiện thông tin, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hình thành của cá nhân.
  • Suy nghĩ và óc phân tích là khả năng suy luận, phân tích và đánh giá thông tin một cách logic và khách quan, giúp người đó ra quyết định chính xác và hiệu quả.
  • Lý trí, một khía cạnh quan trọng của trục Trí não, bao gồm khả năng áp dụng logic, đạo đức và khách quan trong mọi tình huống, đồng thời giúp người đó giữ vững sự cân bằng trong cuộc sống.
  • Trí tưởng tượng và sáng tạo, là khả năng tưởng tượng và sáng tạo để tạo ra những ý tưởng mới và giải quyết vấn đề, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và thành công của một người.
  • Trách nhiệm, là ý thức về trách nhiệm và cam kết trong việc hoàn thành nhiệm vụ và mục tiêu cá nhân.
  • Hoài bão và tham vọng, là sự khao khát và dẫn dắt bởi mục tiêu và ước mơ lớn, là động lực quan trọng đưa người đó tiến lên phía trước trong cuộc sống.
  • Cuối cùng, lý tưởng sống, là các giá trị, tiêu chuẩn và mục tiêu mà người đó đặt ra cho cuộc sống của mình, là hành trang hướng dẫn họ trên con đường phát triển và tự thực hiện bản thân.
  • Trục Trí não đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và con đường cuộc đời của mỗi người, và thông qua việc nắm bắt và hiểu rõ về nó, chúng ta có thể phát triển và thúc đẩy sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
Trục Tâm hồn:

Trục Tâm hồn, đại diện cho trái tim của con người, được biểu thị bằng một trục ngang nằm ở phía giữa của biểu đồ ngày sinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa và thể hiện toàn bộ cảm xúc, tình cảm và khía cạnh tinh thần của một người. 

  • Toàn bộ cảm giác: Trục Tâm hồn chịu trách nhiệm cho toàn bộ phạm vi cảm xúc của con người, bao gồm cảm xúc tích cực và tiêu cực, như hạnh phúc, buồn bã, sự hào hứng, lo lắng, sự hối tiếc và nhiều loại cảm xúc khác.

  • Luôn trực giác: Nó cũng bao gồm khả năng cảm nhận và nhận biết thông tin từ môi trường xung quanh một cách tự nhiên và không cần suy nghĩ hoặc phân tích.

  • Tình yêu thương: Trục này cũng phụ trách cho khả năng yêu thương và tương tác với người khác, cảm nhận và biểu đạt tình cảm yêu thương và sự quan tâm.

  • Sự tự do: Nó liên quan đến sự tự do trong tư duy và hành động, khả năng tự do biểu đạt cảm xúc và ý kiến một cách tự do và mở cửa.

  • Các cảm xúc tích cực: Ngoài những cảm xúc tiêu cực, Trục Tâm hồn cũng liên quan đến các cảm xúc tích cực như niềm vui, lòng tin, sự hân hoan, và lòng nhân ái.

  • Các biểu đạt nghệ thuật: Nó còn bao gồm khả năng sáng tạo và biểu đạt nghệ thuật, như vẽ tranh, viết, âm nhạc và mọi hoạt động mà con người thể hiện tâm trạng và cảm xúc qua sự sáng tạo.

  • Sự độc lập về tinh thần: Liên quan đến khả năng tự lập và tự chủ về tinh thần, khả năng tự quyết định và tự điều chỉnh cảm xúc và ý thức của bản thân.

  • Trí tuệ/sự thông thái: Trục này cũng phản ánh sự thông thái và trí tuệ tinh thần của con người, khả năng hiểu biết và học hỏi từ kinh nghiệm và sự nhìn nhận của mình.

Trục Tâm hồn là một khía cạnh quan trọng của tính cách và tâm hồn con người, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm xúc và tạo nên một cuộc sống đầy ý nghĩa và sự hài lòng.

Trục Thể chất

Trục Thể chất được hiển thị bằng một trục ngang nằm dưới cùng của biểu đồ ngày sinh. Nó tập trung vào các khía cạnh về cơ thể và sức khỏe vật chất của mỗi người:

  • Các lời nói và ngôn ngữ hình thể: Khả năng sử dụng ngôn ngữ và ngôn từ để truyền đạt ý kiến, cảm xúc và ý định, cũng như khả năng hiểu và phản ứng với ngôn từ của người khác.

  • Động lực: Sự kích thích và động viên để hành động, đạt được mục tiêu và hoàn thành nhiệm vụ.

  • Óc tổ chức: Khả năng tổ chức công việc, quản lý thời gian và tài nguyên, cũng như khả năng xử lý vấn đề một cách hợp lý và hiệu quả.

  • Tính kiên nhẫn: Sự kiên nhẫn và sự nhẫn nại trong việc đối mặt với khó khăn và thách thức trong cuộc sống.

  • Tính vật chất: Sự quan tâm và chăm sóc đến sức khỏe và cơ thể, bao gồm việc duy trì một lối sống lành mạnh, chăm sóc dinh dưỡng và tập thể dục.

  • Sự lĩnh hội thông qua mất mát: Khả năng học hỏi và rút kinh nghiệm từ các trải nghiệm tiêu cực, từ những thất bại và khó khăn trong cuộc sống.

Trục Thể chất thể hiện một phần quan trọng của tính cách và sự phát triển cá nhân của mỗi người, và thông qua việc nắm bắt và hiểu rõ về nó, chúng ta có thể tối ưu hóa sức khỏe và cân bằng tổng thể trong cuộc sống hàng ngày.