Lục Bại Tinh Trong Tử Vi - Những Sao Chủ Về Hao Tán, Phá Hoại, Tang Thương
Nội dung chính [Hiện]
Lục bại là một khái niệm quan trọng trong tử vi, liên quan đến vận mệnh và số phận của mỗi người. Lục bại tinh trong tử vi là sáu sao có ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của con người. Mỗi sao có một ý nghĩa và ảnh hưởng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí trong lá số tử vi của mỗi người. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ luận giải chi tiết về bộ lục bại của tử vi chính xác nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của chúng đến cuộc đời bạn.
Tổng quan về lục bại tinh trong tử vi
Lục bại tinh là một khái niệm quan trọng trong tử vi lý số, đại diện cho sáu sao có tính chất xấu và có khả năng gây tác hại cho cuộc sống và sự nghiệp của con người. Các sao này bao gồm Tiểu Hao (小耗), Đại Hao (大耗), Tang Môn (桃花), Bạch Hổ (白虎), Thiên Khốc (天哭), Thiên Hư (天虚). Mỗi sao trong Lục bại tinh có những đặc tính và ảnh hưởng riêng biệt đối với lá số tử vi của mỗi người. Sự kết hợp và vị trí của các sao Lục bại tinh trong lá số tử vi cùng với các sao khác có thể xác định mức độ ảnh hưởng và các khía cạnh cụ thể mà chúng tác động đến cuộc sống của người sở hữu.
Ý nghĩa lục bại trong tử vi
Lục bại trong tử vi là một khái niệm quan trọng, nó ám chỉ sáu sao có tác động xấu đối với cuộc sống và số mệnh của một người. Các sao này thường mang theo những ý nghĩa tiêu cực và có thể gây ra khó khăn, thách thức và rủi ro cho người có chúng trong lá số tử vi. Ý nghĩa cụ thể của mỗi sao trong lục bại có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mối kết hợp với các yếu tố khác trong tử vi của mỗi người.
Sao Đại Hao (大耗)
Sao Đại Hao còn được gọi là Đại Bại, là một trong những sao của bộ Lục Bại Tinh trong tử vi. Sao này thuộc ngũ hành Hỏa và thường biểu thị sự hao tán, phá phách, và tiêu xài không tiếc. Đại Hao thường được đối xứng với sao Tiểu Hao, hay gọi tắt là Song Hao, và cả hai thường xuất hiện cùng nhau.
Vị trí của Đại Hao trong lá số tử vi rất quan trọng để đánh giá tác động của nó. Nếu Đại Hao đặc biệt mạnh hoặc nằm ở các cung Dần, Thân, Mão, hoặc Dậu, thì có ý nghĩa tích cực và được coi là đắc địa. Trong trường hợp này, sao này có thể mang lại lợi ích và may mắn về mặt tài chính cho người sở hữu.
Tuy nhiên, nếu Đại Hao yếu đuối hoặc nằm ở các cung khác, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực và gây ra khó khăn. Nếu Đại Hao nằm trong cung Mệnh, người sở hữu có thể có thân hình nhỏ bé, yếu đuối hoặc mắc các vấn đề về sức khỏe. Những người có Đại Hao trong lá số tử vi thường có tính cách bộp chộp, thay đổi quyết định thường xuyên, ham chơi và lười học.
Tuy nhiên, Đại Hao không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Nếu sao này đắc địa hoặc kết hợp với các sao tốt như Thiên Phúc, Thiên Đức, thì có thể mang lại phước đức và may mắn về tài chính. Người này cũng có khả năng thông minh và ham học hỏi. Đại Hao cũng có khả năng biểu thị sự bùng nổ và thành công đột ngột khi gặp cơ hội thích hợp.
ý nghĩa của Đại Hao có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trong lá số tử vi, và để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với cuộc sống và số mệnh của một người, cần xem xét sự tương tác của nó với các yếu tố khác.
Vị Trí Ở Các Cung
Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.
Hãm địa: Tý, Sửu, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Mệnh
Tướng Mạo: Cung Mệnh có sao Đại Hao, thì lùn, đẹt, ốm.
Tính Tình: Người thường hay thay đổi chí hướng, nghề nghiệp, tính hào phóng, thích tiêu pha, ăn xài lớn, hay ly hương lập nghiệp, thích đi đây đi đó hoặc làm các nghề lưu động, di chuyển.
Ý Nghĩa Đại Hao Với Các Sao Khác
Đại Hao, Tiểu Hao, Cự Môn, Thiên Cơ: Rất giàu có, tiền bạc thừa thãi vô cùng.
Đại Hao gặp Hỏa, Linh: Bị nghiện (ghiền).
Đại Hao vơí Tuyệt đồng cung: Xảo quyệt. Nếu Mệnh vô chính diệu thì càng giả trá và rất keo kiệt, tham lận.
Đại Hao gặp Tham Lang đồng cung hay xung chiếu: Hiếu sắc, dâm dật nhưng rất kín đáo.
Đại Hao gặp Hóa Kỵ: Vất vả, túng thiếu.
Đào, Hồng, Đại, Tiểu Hao: Tốn tiền nhân tình.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Phụ Mẫu
Cha mẹ không được sống gần quê cha đất tổ, phải thay đổi nơi ăn chốn ở, nghề nghiệp.
Đại Hao, Hóa Kỵ thì cha mẹ vất vả.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Phúc Đức
Đại Hao ở cung Phúc Đức có nghĩa là bần hàn, giòng họ ly tán, tha hương lập nghiệp. Đại Hao rất kỵ ở cung này.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Điền Trạch
Không có điền sản (nếu thêm Không, Kiếp càng chắc).
Dù có cũng phải bán, hoặc phải hao tốn tài sản.
Gặp Không, Kiếp đắc địa thì điền sản được mua đi bán lại rất mau.
Hao tốn vì dọn nhà cửa, thay đổi chỗ ở, hoặc một kiểng hai hoa.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Quan Lộc
Làm việc có tính cách lưu động, thường hay thay đổi chỗ làm hay đổi nghề nghiệp.
Đại Hao gặp Hóa Quyền: Người dưới khinh ghét.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Nô Bộc
Bị tôi tớ trộm cắp, làm hao tốn của cải hoặc bị người dưới, bạn bè ăn chận.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Thiên Di
Đại Hao ở cung Thiên Di có nghĩa là khi ra ngoài tốn tiền, thường phải tha hương lập nghiệp, thay đổi chỗ ở nhiều lần.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Tật Ách
Giải trừ được tai nạn, nhưng nếu có thêm các sao xấu như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ thì vì đam mê một thứ nào đó mà sinh ra bệnh tật.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Tài Bạch
Trừ phi đắc địa, vì bản chất của Đại Hao là hao tán, cho nên đóng ở cung nào làm giảm cái tốt của cung đó. Đặc biệt Đại Hao rất kỵ những cung Tài, Điền, Phúc. Về điểm này, Đại Hao nghịch nghĩa với Đẩu Quân.
Đại Hao ở cung này có nghĩa là tán tài, hao tài, nghèo túng, có dịp phải ăn tiêu luôn.
Đại Hao gặp Đào, Hồng: Tốn tiền vì gái.
Nếu Đại Hao gặp Phá hay Tuyệt thì bị phá sản. Đại Hao gặp Không, Kiếp cũng bị phá sản.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Tử Tức
Sinh nhiều nuôi ít. Con cái không được ở gần cha mẹ.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Phu Thê
Đi xa mà gặp duyên nợ, việc cưới xin dễ dàng.
Đồng cung với Đà La, Thiên Hình, Thiên Riêu thì người hôn phối phong lưu, tài tử.
Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Huynh Đệ
Anh chị em ly tán, mỗi người một chí hướng.
Đại Hao Khi Vào Các Hạn
Có dịp hao tài tốn của hoặc vì tang khó, bệnh tật hay bị mất trộm. Có sự thay đổi hoặc nghề nghiệp, hoặc chỗ làm, hoặc chỗ ở, hoặc đi ngoại quốc. Nếu có ốm đau, thì mau hết bệnh.
Sao Tiểu Hao (小耗)
Sao Tiểu Hao, hay còn gọi là Tiểu Bại, là một trong những sao trong bộ lục bại của tử vi. Sao này thuộc ngũ hành Hỏa và thường có đặc tính là sự hao tán và phá phách. Tiểu Hao thường đối xứng với sao Đại Hao, còn gọi là Song Hao, và cả hai thường xuất hiện cùng nhau.
Vị trí của Tiểu Hao trong lá số tử vi rất quan trọng để xác định tác động của nó. Nếu Tiểu Hao nằm ở cung Dần, Thân, Mão, hoặc Dậu, thì có ý nghĩa tích cực và đắc địa. Trong trường hợp này, nó có thể mang lại lợi ích và may mắn trong lĩnh vực tài chính cho người sở hữu.
Tuy nhiên, nếu Tiểu Hao đặc biệt yếu đuối hoặc nằm ở các cung khác, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực và gây ra khó khăn. Sao Tiểu Hao có tính chất hao tán, và nó thường làm suy giảm lợi ích của cung mà nó tọa. Vì vậy, nó không thích hợp ở các cung như cung Điền Trạch, Tài Bạch, hoặc Phúc Đức. Người có Tiểu Hao ở những cung này thường thông minh và linh hoạt trong giao tiếp, nhưng cũng có thể thiếu quyết đoán và lưỡng lự.
Khi Tiểu Hao kết hợp với các sao khác như Cự Môn và Thiên Cơ, người sở hữu có thể có tài năng và trí tuệ xuất sắc. Tuy nhiên, khi Tiểu Hao gặp các sao như Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp, Hỏa Tinh, hoặc Linh Tinh, nó có thể gợi ra sự dễ sa vào nghiện ngập và cản trở sự phát triển.
Nói chung, ý nghĩa của Tiểu Hao có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, và để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với cuộc sống và số mệnh của một người, cần xem xét sự tương tác của nó với các yếu tố khác trong lá số tử vi.
Vị Trí Ở Các Cung
Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.
Hãm địa: Tý, Sửu, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Mệnh
Tướng Mạo: Cung Mệnh có sao Tiểu Hao, thì lùn, đẹt, ốm.
Tính Tình: Người thường hay thay đổi chí hướng, nghề nghiệp, tính hào phóng, thích tiêu pha, ăn xài lớn, hay ly hương lập nghiệp, thích đi đây đi đó hoặc làm các nghề lưu động, di chuyển.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Với Các Sao Khác:
Đại Hao, Tiểu Hao, Cự Môn, Thiên Cơ: Rất giàu có, tiền bạc thừa thãi vô cùng.
Tiểu Hao gặp Hỏa, Linh: Bị nghiện (ghiền).
Tiểu Hao vơí Tuyệt đồng cung: Xảo quyệt. Nếu Mệnh vô chính diệu thì càng giả trá và rất keo kiệt, tham lận.
Tiểu Hao gặp Tham Lang đồng cung hay xung chiếu: Hiếu sắc, dâm dật nhưng rất kín đáo.
Tiểu Hao gặp Hóa Kỵ: Vất vả, túng thiếu.
Đào, Hồng, Đại, Đại Hao: Tốn tiền nhân tình.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Phụ Mẫu
Cha mẹ không được sống gần quê cha đất tổ, phải thay đổi nơi ăn chốn ở, nghề nghiệp.
Tiểu Hao, Hóa Kỵ thì cha mẹ vất vả.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Phúc Đức
Đại Hao ở cung Phúc Đức có nghĩa là bần hàn, giòng họ ly tán, tha hương lập nghiệp. Đại Hao rất kỵ ở cung này.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Điền Trạch
Không có điền sản (nếu thêm Không, Kiếp càng chắc).
Dù có cũng phải bán, hoặc phải hao tốn tài sản.
Gặp Không, Kiếp đắc địa thì điền sản được mua đi bán lại rất mau.
Hao tốn vì dọn nhà cửa, thay đổi chỗ ở, hoặc một kiểng hai hoa.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Quan Lộc
Làm việc có tính cách lưu động, thường hay thay đổi chỗ làm hay đổi nghề nghiệp.
Tiểu Hao gặp Hóa Quyền: Người dưới khinh ghét.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Nô Bộc
Bị tôi tớ trộm cắp, làm hao tốn của cải hoặc bị người dưới, bạn bè ăn chận.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Thiên Di
Tiểu Hao ở cung Thiên Di có nghĩa là khi ra ngoài tốn tiền, thường phải tha hương lập nghiệp, thay đổi chỗ ở nhiều lần.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Tật Ách
Giải trừ được tai nạn, nhưng nếu có thêm các sao xấu như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ thì vì đam mê một thứ nào đó mà sinh ra bệnh tật.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Tài Bạch
Trừ phi đắc địa, vì bản chất của Tiểu Hao là hao tán, cho nên đóng ở cung nào làm giảm cái tốt của cung đó. Đặc biệt Tiểu Hao rất kỵ những cung Tài, Điền, Phúc. Về điểm này, Tiểu Hao nghịch nghĩa với Đẩu Quân.
Tiểu Hao ở cung này có nghĩa là tán tài, hao tài, nghèo túng, có dịp phải ăn tiêu luôn.
Tiểu Hao gặp Đào, Hồng: Tốn tiền vì gái.
Nếu Tiểu Hao gặp Phá hay Tuyệt thì bị phá sản. Tiểu Hao gặp Không, Kiếp cũng bị phá sản.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Tử Tức
Sinh nhiều nuôi ít.
Con cái không được ở gần cha mẹ.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Phu Thê
Đi xa mà gặp duyên nợ, việc cưới xin dễ dàng.
Đà La, Thiên Hình, Thiên Riêu thì người hôn phối phong lưu, tài tử.
Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Huynh Đệ
Anh chị em ly tán, mỗi người một chí hướng.
Tiểu Hao Khi Vào Các Hạn
Có dịp hao tài tốn của hoặc vì tang khó, bệnh tật hay bị mất trộm.
Có sự thay đổi hoặc nghề nghiệp, hoặc chỗ làm, hoặc chỗ ở, hoặc đi ngoại quốc.
Nếu có ốm đau, thì mau hết bệnh.
Sao Thang Môn (桃花)
Sao Tang Môn, còn gọi là "Tang" trong tiếng Việt, là một trong những sao thuộc vòng sao Thái Tuế. Sao này được xếp hạng thứ ba trong chuỗi 12 sao của vòng Thái Tuế, theo thứ tự: Thái Tuế, Thiếu Dương, Tang Môn, Thiếu Âm, Quan Phù, Tử Phù, Tuế Phá, Long Đức, Bạch Hổ, Phúc Đức, Điếu Khách, Trực Phù.
Sao Tang Môn thuộc vào hành Mộc và được xem như một bại tinh. Đặc tính của Sao Tang Môn bao gồm tang tóc, hình thương, tai nạn, tang thương, bệnh tật và chết chóc. Nó thường biểu thị những tác động tiêu cực, gây ra những vấn đề và khó khăn trong cuộc sống của người có Sao Tang Môn trong lá số tử vi của họ.
Sao Tang Môn, một trong sáu sao lục bại, đại diện cho những điều không may mắn trong tử vi. Khác với Sao Bạch Hổ, một họa tinh có thể được kiểm soát thông qua tu tập đức độ, Sao Tang Môn liên quan đến những hệ quả của kiếp trước. Sao Tang Môn và Sao Bạch Hổ luôn đối lập nhau, tạo thành một sự xung khắc mạnh mẽ trong cuộc sống.
Nó thuộc Vòng Thái Tuế, nằm ở vị trí thứ ba trong chuỗi sao Thái Tuế. Sao Tang Môn kết hợp với Sao Tuế Phá và Sao Điếu Khách để tạo thành nhóm Tang – Tuế – Điếu, mô tả sự suy thoái và sụp đổ trong cuộc sống.
Trong lá số tử vi, Sao Tang Môn có tác động tích cực khi xuất hiện ở các cung Dần, Thân, Mão và Dậu. Ngược lại, nó tạo ra khó khăn khi nằm ở các cung Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất và Hợi. Sao Tang Môn liên quan đến những khó khăn kiếp trước và những tác động của chúng đối với cuộc sống hiện tại.
Vị Trí Ở Các Cung
Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.
Hãm địa: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Mệnh
Tang Môn đắc địa: Người can đảm, quả cảm, có nghị lực, tài giỏi, quyền biến, ứng phó được với mọi nghịch cảnh. Khả năng xét đoán, lý luận giỏi, có tài hùng biện.
Đi chung với Tấu Thư, Lưu Hà, Xương, Khúc thì khả năng hùng biện rất sắc sảo. Đó là bộ sao của quan tòa, luật sư, chính trị gia, thương thuyết gia, giáo sư, giáo sĩ.
Tang Môn: Đa nghi, hờn dỗi, không chịu bó buộc, phóng túng, nghiên cứu, đi học hỏi, học hành dang dở, hoặc có học mà không làm nghề đó được vì hoàn cảnh, ương ngạnh, không chịu phục (Tang Hỏa Kỵ Xương Khúc Mộ) hay có tai tiếng.
Thích hoạt động về chính trị, cũng như có khả năng và có thể hiển đạt về võ nghiệp. Đây là bộ sao văn võ song toàn, đa năng, đa hiệu.
Riêng với phụ nữ thì người có khí phách, có ý chí mạnh như đàn ông, có tâm tính của nam giới. Đó là những người rất đặc biệt, tự tay lập nghiệp, quán xuyến cả nội trợ và ngoại giao, vừa đắc dụng trong gia đình, vừa đắc dụng ngoài xã hội.
Tang Môn hãm địa:
Sự ương ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, bướng bỉnh.
Tính ưu tư, hay lo lắng, phiền muộn, cô độc.
Thích chơi bời, ăn ngon mặc đẹp, không nặng về gia giáo.
Công Danh Tài Lộc
Đắc địa nam Mệnh thường hiển đạt về chính trị nếu được nhiều văn tinh hội chiếu, hiển đạt về quân sự nếu được võ tinh đi kèm.
Phúc Thọ Tai Họa
Sao Tang Môn thực sự mang theo nhiều ý nghĩa tiêu cực và tiềm ẩn nhiều khó khăn cho người có nó trong lá số tử vi, đặc biệt là khi xuất hiện ở cung Mệnh
Nguy Cơ Tánh Mạng và Vấn Đề Sinh Nở: Sao Tang Môn, ngay cả khi nó đắc địa, có thể biểu thị nguy cơ tánh mạng. Người có Sao Tang Môn trong cung Mệnh có thể phải đối diện với nguy cơ sớm mồ côi hoặc vấn đề liên quan đến sinh nở. Điều này có thể bao gồm việc chậm tiến hành hôn nhân hoặc việc sinh con gặp nhiều khó khăn, bất lợi cho bản thân và gia đình.
Gia Đình và Hôn Nhân Có Thể Gặp Trắc Trở: Sao Tang Môn thường gây khó khăn cho hôn nhân và gia đình. Đặc biệt đối với phái nữ, họ có thể phải đối mặt với trắc trở, trì hoãn trong việc tìm kiếm hôn phối hoặc gặp khó khăn trong hôn nhân. Điều này có thể dẫn đến các tình huống tồi tệ như góa bụa hoặc sự đau khổ và ưu phiền trong cuộc sống hôn nhân.
Ảnh Hưởng Xấu Đối Với Tâm Lý và Tính Tình: Sao Tang Môn cũng có thể tác động đến tâm lý và tính cách của người có nó. Người này có thể trở nên cô độc, khó tính, và yếu đuối trong tâm trạng. Cảm xúc khó kiểm soát và áp lực từ Sao Tang Môn có thể ảnh hưởng xấu đến mọi khía cạnh của cuộc sống và gây ra nhiều khó khăn.
Nguy Cơ Tai Nạn và Bệnh Tật: Sao Tang Môn cũng liên quan đến nguy cơ tai nạn và bệnh tật. Người có Sao Tang Môn thường đối diện với nguy cơ bị thương hoặc gặp tai nạn nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng. Họ cũng có thể gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Cần Sao Giải Mạnh: Để giảm bớt tác động tiêu cực của Sao Tang Môn, người có nó thường cần sao giải mạnh. Sao giải có thể giúp cân bằng và hòa giải những ảnh hưởng xấu của Sao Tang Môn và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho cuộc sống và số mệnh của họ.
Những Bộ Sao Tốt
Tang Môn, Tấu Thư: cả hai sao này hợp nghĩa nhau về khoa ngôn ngữ, tài hùng biện. Đây là người có khả năng diễn thuyết hùng hồn, lời lẽ lưu loát và khích động, có sức quyến rũ bằng ngôn ngữ rất sâu sắc. Các chính khách, ứng viên tranh cử, giáo sư, quan tòa, luật sư rất cần đến bộ sao này.
Nếu đi chung với các sao hùng biện khác như Lưu Hà, Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư, Văn Xương, Văn Khúc thì tài hùng biện đạt mức quốc tế. Do đó, có ý nghĩa phụ nhưng không kém quan trọng là sự hiển đạt vì khoa cử (thi đỗ cao), về công danh (có chức phận lớn, được nhiều người biết tiếng), về khả năng tâm lý chiến (huy động quần chúng, vận động tinh thần).
Những Bộ Sao Xấu
Tang, Hổ, Điếu, Binh (gọi là Tứ Hung): rất độc, báo hiệu cho tang tóc, tai nạn chết người, họa lớn. Nếu có Thiên Đồng thì hóa giải được.
Tang Môn gặp Lưu Tang, Lưu Hổ: tang tóc liên tiếp, ưu phiền rất nặng, tai họa khủng khiếp.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Phụ Mẫu
Sinh ra đã có tang, hoặc cha mẹ nghèo khổ, đau yếu hoặc phải thay đổi nơi ăn chốn ở.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Phúc Đức
Tổn thọ. Gia đình không toàn vẹn.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Điền Trạch
Tang Hỏa: có cháy nhà hay một phần nhà.Tang, Phục, Không, Phù: vô sản.Tang, Đào, Hồng: hưởng di sản của cô dì để lại.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Tật Ách
Tang Môn là bại tinh cho nên báo hiệu hai loại bệnh tật:
Bệnh về tinh thần, biểu hiệu bằng sự âu sầu, u buồn, ủy mị, bi quan.
Bệnh về vật chất, cụ thể là máu huyết, gân cốt như hoại huyết, áp huyết cao, đau gân, đau tim, nhức xương, tê thấp. Vì vậy, đối với phụ nữ, tình trạng khí huyết kém hay đưa đến sự đau yếu về kinh nguyệt, về tử cung, có ảnh hưởng đến sự sinh nở.
Những bệnh hoạn này càng rõ rệt nếu Tang Môn đóng ở cung Mệnh hay cung Tật, dù tại đó, Tang Môn đắc địa (ở 4 cung Dần, Thân, Mão, Dậu).
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Tử Tức
Có một trong các ý nghĩa sau:
- Khó sinh, sinh non ngày tháng.
- Sinh con khó nuôi.
- Sinh con nhưng không nuôi được.
- Gặp Kình, Sát: có thể không con.
- Gặp Không, Kiếp: sát con.
- Gặp Thai: sẩy thai, con chết non.
- Gặp Không, Kiếp, Thai: có thể phá thai.
- Nếu thêm Hình: có mổ xẻ lúc sinh nở con chết trong bụng mẹ, khó đẻ, phá thai.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Phu Thê
Cưới chạy tang. Có tang chồng hay vợ hoặc ly thân, ly hôn. Ở góa (nếu Phúc, Mệnh, Thân xấu). Lấy vợ hay chồng có tật, mù lòa, què gãy mới tránh được hình khắc, chia ly.
Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Huynh Đệ
Thường mất anh chị em. Tang Môn Trực Tuế: anh chị em bất hòa. Tang, Mã: anh chị em ly tán
Tang Môn Khi Vào Các Hạn
Tang Mã Khốc Hư hay Tang Quả Khốc Hư. Tang Môn Bệnh, Khách. Gặp Lưu Tang, Lưu Hổ, Lưu Khốc, Lưu Hư (có nhiều tang liên tiếp, có đại tang). Tang, Hình, Khách. Tang Môn, Khốc Mã (súc vật chết vì bệnh tật). Tang Khách Kỵ Hình: tự ải.
Bị ác thú cắn nếu gặp: Hổ Riêu hay Hổ Đà Kỵ Nhật. Hổ Đà Hình hay Hổ Khốc Riêu. Hổ ở Dần, Kiếp ở Tuất.
Bị kiện tụng, khẩu thiệt, ốm đau nếu gặp: Hổ, Phục. Hổ, Tuế, Phù, Phủ.
Đại Tiểu Hạn cần lưu ý xem kỹ Tang Môn và Lưu Tang, Lưu Hổ. Nếu đồng cung thì sự hung hiểm càng nhiều.
Bạch Hổ (白虎)
Sao Bạch Hổ, thường gọi tắt là Sao Hổ. Sao này thuộc hành Kim và được phân loại là Sao Bại Tinh. Sao Bạch Hổ thường liên quan đến các sự kiện tiêu cực như tai nạn, bệnh tật, thị phi, mất mát, và tinh thần dũng cảm trong bất lợi. Sao này thường được thể hiện bằng biểu tượng Hổ.
Sao Bạch Hổ đứng ở vị trí thứ 9 trong danh sách 12 sao của vòng sao Thái Tuế. Nó cùng với ba sao khác, Long Trì, Phượng Các, và Hoa Cái, tạo thành bộ Tứ Linh. Bạch Hổ có hình dáng mạnh mẽ giống một con hổ trắng với đôi mắt sáng ngọc xanh lấp lánh. Trong văn hóa Trung Quốc, nó được xem như biểu tượng của quyền uy, danh tiếng, phú quý, và sự kiên định. Ngoài ra, Bạch Hổ cũng có vai trò bảo vệ và có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại may mắn cho những người tôn thờ nó.
Sao Bạch Hổ thường được xem là một trong số Sao Lục Bại, tượng trưng cho sự hung ác và độc ác. Nó thường mang đến điềm xui và những khó khăn trong cuộc sống, bao gồm vấn đề về sức khỏe, công việc, giáo dục, và tài chính.
Vị Trí Ở Các Cung
Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.
Hãm địa: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Tuất, Hợi.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Mệnh
Tính Tình
Bạch Hổ đắc địa: Người can đảm, quả cảm, có nghị lực, tài giỏi, quyền biến, ứng phó được với mọi nghịch cảnh, khả năng xét đoán, lý luận giỏi, có tài hùng biện. Riêng với người nữ thì người có khí phách, có ý chí mạnh như đàn ông, có tâm tính của nam giới.
Bạch Hổ hãm địa: Người ương ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, bướng bỉnh. Tính ưu tư, hay lo lắng, phiền muộn, cô độc. Thích ăn ngon mặc đẹp, không nặng về gia giáo.
Công Danh Tài Lộc
Bạch Hổ đắc địa, khi đi với các bộ sao tốt thì rất hiển đạt về công danh, sự nghiệp, tài năng sắc sảo, can đảm, nghị lực, ứng phó được với mọi nghịch cảnh. Đối với người nam thường hiển đạt về chính trị nếu được nhiều văn tinh hội chiếu, hiển đạt về quân sự nếu được võ tinh đi kèm.
Phúc Thọ Tai Họa
Sao Bạch Hổ bất lợi cho cả cha mẹ, gia đạo và con cái, chưa kể ảnh hưởng xấu đối với chính mình về mặt tâm lý, tính tình, vận số. Đặc biệt nếu đi với sát tinh thì tai họa rất nhiều và ảnh hưởng đến nhiều phương diện, cụ thể như:
Khổ cực, cô độc. Khắc vợ, chồng, góa bụa, cô đơn. Bị bắt bớ, giam cầm. Bị bệnh tật trầm kha. Bị tai nạn nguy hiểm đến tính mạng. Yểu tử.
Riêng phái nữ thì gia đạo, hôn nhân thường bị trắc trở, phải muộn chồng, phải cưới chạy tang nếu không thì góa bụa hoặc đau khổ ưu phiền vì chồng con. Đây là sao bất lợi nhất cho đại gia đình (mồ côi) và tiểu gia đình (xung, khắc, ly cách). Mặt khác, vì Bạch Hổ cũng bất lợi cho sự sinh nở. Phải cần sao giải mạnh mới chế giảm được bất lợi đó.
Những Bộ Sao Tốt
Bạch Hổ, Tấu Thư: Cả hai sao này hợp nghĩa nhau về khoa ngôn ngữ, tài hùng biện. Đây là người có khả năng diễn thuyết hùng hồn, lời lẽ lưu loát và khích động, có sức quyến rũ bằng ngôn ngữ rất sâu sắc. Các chính khách, ứng viên tranh cử, giáo sư, quan tòa, luật sư rất cần đến bộ sao này. Nếu đi chung với các sao hùng biện khác như Lưu Hà, Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư, Văn Xương, Văn Khúc thì tài hùng biện đạt mức quốc tế.
Bạch Hổ, Phi Liêm đồng cung (gọi là hổ mọc cánh): chủ sự vui vẻ, nhanh nhẹn, tháo vác, cũng lợi ích cho việc thi cử, cầu danh, đạt quyền chức, may mắn nói chung.
Hổ, Cái, Long, Phượng (gọi là Tứ Linh): cũng rất hiển đạt về uy danh, sự nghiệp, uy tín, khoa giáp.
Hổ Kình hay Hổ Hình đồng cung hay hợp chiếu: người có chí khí hiên ngang, có mưu lược, có tài quyền biến, rất đắc lợi về võ nghiệp và văn nghiệp.
Hổ ở Dần (gọi là Hổ cư hổ vị): ví như cọp ở rừng núi, có thể vùng vẫy tung hoành như ý muốn. Có nghĩa như gặp được thời, gặp vận hội may mắn, có thể phát huy tài năng, đạt chức quyền cao. Vị trí này rất hợp với hai tuổi Giáp và Kỷ, thường lỗi lạc về võ nghiệp, lưu danh hậu thế. Rất độc với tuổi Bính, Mậu.
Những Bộ Sao Xấu
Bạch Hổ, Tham Lang: Bị thú dữ cắn chết.
Tang, Hổ, Điếu, Binh (gọi là Tứ Hung): rất độc, báo hiệu cho tang tóc, tai nạn chết người, họa lớn. Nếu có Thiên Đồng thì hóa giải được.
Bạch Hổ gặp Lưu Tang Môn, Lưu Bạch Hổ: tang tóc liên tiếp, ưu phiền rất nặng, đại tang.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Phụ Mẫu
Cha mẹ mồ côi, nếu không thì cũng gặp chuyện phiền lòng về làm ăn, cực nhọc, vất vả.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Phúc Đức
Bị giảm thọ.
Gia đình không toàn vẹn.
Trong họ có người chết non, vất vả, nghèo khổ, cô độc.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Điền Trạch
Hay thay đổi nơi ăn chốn ở, hoặc có nhà mà thường phải đi xa, hoặc nội bộ gia đình hay có chuyện bất hòa, tranh chấp về đất đai, nhà cửa.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Quan Lộc
Đi với sao tốt thì công danh hiển đạt, đi với sao xấu thì tai họa rất nhiều, bất lợi.
Bạch Hổ, Phi Liêm, chủ sự vui vẻ, nhanh nhẹn, tháo vác, cũng lợi ích cho việc thi cử, đạt quyền chức, may mắn nói chung.
Bạch Hổ ở Dần, gặp thời vận tốt, cơ hội may mắn, phát huy được tài năng, đạt chức quyền cao, tốt cho tuổi Giáp, tuổi Kỷ, xấu cho tuổi Bính, tuổi Mậu.
Gặp bộ sao Bạch Hổ, Hoa Cái, Long Trì, Phượng Các (gọi là Tứ Linh ), rất hiển đạt về uy danh, sự nghiệp, khoa bảng.
Bạch Hổ, Kình Dương hoặc sao Thiên Hình đồng cung hay hợp chiếu, người có chí khí hiên ngang, có mưu lược, có tài quyền biến, rất đắc lợi về võ nghiệp và văn nghiệp.
Bạch Hổ, Tấu Thư, có tài hùng biện, văn học.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Nô Bộc
Bè bạn, người giúp việc ương ngạnh, bướng bỉnh, dũng mãnh, hay có sự lấn lướt.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Thiên Di
Ra ngoài hay gặp nguy hiểm, vất vả mới tranh đoạt được danh lợi.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Tật Ách
Bạch Hổ chỉ máu, xương trong cơ thể con người. Bạch Hổ là bại tinh cho nên báo hiệu hai loại bệnh tật:
Bệnh về tinh thần, biểu hiệu bằng sự âu sầu, u buồn, uỷ mị, bi quan.
Bệnh về vật chất, cụ thể là máu huyết, gân cốt như hoại huyết, áp huyết cao, đau gân, đau tim, nhức xương, tê thấp. Vì vậy, đối với phụ nữ, tình trạng khí huyết kém hay đưa đến sự đau yếu về kinh nguyệt, về tử cung, có ảnh hưởng đến sự sinh nở.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Tài Bạch
Kiếm tiền cực nhọc, tự tay tạo dựng tiền bạc.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Tử Tức
Có một trong các ý nghĩa sau:
Khó sinh, sinh non ngày tháng
Sinh con khó nuôi hoặc sinh con nhưng không được nuôi.
Gặp Kình Dương, Thất Sát, có thể không con.
Gặp Địa Không, Địa Kiếp, sinh nhiều nuôi ít.
Gặp Thai, sẩy thai, con chết non.
Gặp Địa Không, Địa Kiếp, sao Thai, có thể phá thai. Nếu thêm sao Thiên Hình, có mổ xẻ lúc sinh nở, con chết trong bụng mẹ, khó sinh, phá thai.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Phu Thê
Có những ý nghĩa hoặc một trong những ý nghĩa sau:
Cưới chạy tang.
Có tang chồng hay vợ hoặc ly thân, ly hôn.
Ở góa (nếu Phúc, Mệnh, Thân xấu).
Lấy vợ hay chồng có tật, mù lòa mới tránh được hình khắc, chia ly.
Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Huynh Đệ
Anh chị em chết non.
Bạch Hổ, Tang Môn, Thái Tuế, anh chị em bất hòa, xung khắc, khắc khẩu, không hợp tính nhau.
Bạch Hổ, Tang Môn, Thiên Mã, anh chị em ly tán, xa cách.
Bạch Hổ Khi Vào Các Hạn
Có tang trong các trường hợp sau:
Bạch Hổ, Bệnh, Khách. Gặp Lưu Tang, Lưu Hổ, Lưu Khốc, Lưu Hư (có nhiều tang liên tiếp, có đại tang). Bạch Hổ, Khốc Mã (súc vật chết vì bệnh tật).
Bị ác thú cắn nếu gặp:
Hổ Riêu hay Hổ Đà Kỵ Nhật. Hổ Đà Hình hay Hổ Khốc Riêu. Hổ ở Dần, Địa Kiếp ở Tuất.
Bị kiện tụng, khẩu thiệt, ốm đau nếu gặp:
Hổ, Phục. Hổ, Tuế, Phù, Phủ.
Đại Tiểu Hạn cần lưu ý xem kỹ Bạch Hổ và Lưu Tang, Lưu Hổ. Nếu đồng cung thì sự hung hiểm càng nhiều.
Thiên Khốc (天哭)
Sao Thiên Khốc trong tử vi thường biểu thị sự ưu tư, âu sầu, và điều này có thể phản ánh lên diện mạo của người thủ Mệnh. Họ thường có làn da trắng và xanh xao, đặc biệt là quanh mắt có thể xuất hiện quầng đen. Diện mạo tổng thể của họ thường khá buồn tẻ, và ánh mắt thường không thể hiện sự sáng sủa và tươi vui.
Những người có ảnh hưởng của Sao Thiên Khốc thường mang trong họ một tính cách u ám, lạnh nhạt, và họ có thể xa lánh mọi người xung quanh. Cuộc sống của họ thường gặp nhiều khó khăn và phiền muộn. Sao Thiên Khốc cũng là nguyên nhân khiến họ có khuynh hướng tiêu cực và bi quan, thường than trách về số phận.
Sao Thiên Khốc thuộc hành Thủy và là một trong sáu sao của bộ sao Lục Bại trong tử vi. Sao này có vị trí đắc địa tại các cung Tý, Ngọ, Mão, Dậu, Sửu, và Mùi, nhưng lại hãm địa ở các cung Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Tuất, và Hợi. Sao Thiên Khốc thường tượng trưng cho nước mắt, sự lo buồn, và xui xẻo. Nó có thể gây ra sự khốn khổ, đau buồn trong tâm hồn, xui xẻo dưới nhiều hình thức, và dẫn đến sự yếu đuối.
Sao Thiên Khốc có thể có ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các sao khác. Nếu kết hợp với các sao như Địa Kiếp, Quan Phù, Điếu Khách, hoặc Cự Môn, sẽ tạo ra những yếu tố xấu, gây bi ai, đau buồn, và tiếc nuối. Tuy nhiên, khi Sao Thiên Khốc kết hợp với các sao cát tinh, Thiên Hình, Thiên Mã, Thất Sát, Phá Quân, hoặc Hóa Quyền, nó có thể mang đến những ý nghĩa tích cực như tài năng văn chương, khả năng hùng biện, hoạt động chính trị, võ nghiệp, quyền cao chức trọng, uy danh lừng lẫy, và tiếng tăm.
Sao Thiên Khốc thường kết hợp với sao Phượng Các và sao Giải Thần, tạo thành tam hợp. Điều này có thể giúp hóa giải và cân bằng những tác động tiêu cực mà Sao Thiên Khốc mang lại, và giúp con người vượt qua những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.
Thiên Hư (天虚)
Sao Thiên Hư, thuộc ngũ hành Thủy, nằm trong vòng sao Thái Tuế và đứng ở vị trí thứ bảy trong chuỗi sao Thái Tuế, gồm 12 sao: Thái Tuế, Thiếu Dương, Tang Môn, Thiếu Âm, Quan Phù, Tử Phù, Tuế Phá, Long Đức, Bạch Hổ, Phúc Đức, Điếu Khách, Trực Phù. Sao Thiên Hư thường biểu thị sự hào hoa và phong nhã bề ngoài, nhưng còn thiếu sự ổn định và sự bền vững bên trong. Sao này có sự dao động, không ổn định và tạo ra cảm giác không an tâm.
Những người mang sao Thiên Hư thường đối diện với nhiều khó khăn và thiếu thốn trong cuộc sống. Họ thường khó khăn trong việc hoàn thành những gì họ bắt đầu, thường tránh đối diện với sự thật và có thể tự trách bản thân. Những đặc điểm này có thể khiến họ dễ bị cuốn vào các mối quan hệ độc hại.
Sao Thiên Hư cũng là một trong các Sao Lục Bại trong tử vi, và nó có thể mang ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các sao khác trong lá số. Nếu Sao Thiên Hư xuất hiện cùng với Sao Phá Quân trong cùng một cung, thường mang ý nghĩa xui xẻo và không lợi, đặc biệt đối với nữ mệnh. Nếu gặp Sao Cự Môn trong cùng một cung, có thể tăng cường tính cách hung ác. Khi còn kết hợp với Sao Tang Môn, có thể biểu thị tang sự trong gia đình, tuổi thơ đầy khổ sở, và nhiều sự việc buồn khó khăn. Những người mang sao này thường phải trải qua nhiều khó khăn và thử thách trong cuộc đời của họ.