Lục Bại Tinh Trong Tử Vi - Những Sao Chủ Về Hao Tán, Phá Hoại, Tang Thương

Nội dung chính [Hiện]

Lục bại là một khái niệm quan trọng trong tử vi, liên quan đến vận mệnh và số phận của mỗi người. Lục bại tinh trong tử vi là sáu sao có ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của con người. Mỗi sao có một ý nghĩa và ảnh hưởng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí trong lá số tử vi của mỗi người. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ luận giải chi tiết về bộ lục bại của tử vi chính xác nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của chúng đến cuộc đời bạn.

Lục Bại Tinh Trong Tử Vi - Những Sao Chủ Về Hao Tán, Phá Hoại

Tổng quan về lục bại tinh trong tử vi

Lục bại tinh là một khái niệm quan trọng trong tử vi lý số, đại diện cho sáu sao có tính chất xấu và có khả năng gây tác hại cho cuộc sống và sự nghiệp của con người. Các sao này bao gồm Tiểu Hao (小耗), Đại Hao (大耗), Tang Môn (桃花), Bạch Hổ (白虎), Thiên Khốc (天哭), Thiên Hư (天虚). Mỗi sao trong Lục bại tinh có những đặc tính và ảnh hưởng riêng biệt đối với lá số tử vi của mỗi người. Sự kết hợp và vị trí của các sao Lục bại tinh trong lá số tử vi cùng với các sao khác có thể xác định mức độ ảnh hưởng và các khía cạnh cụ thể mà chúng tác động đến cuộc sống của người sở hữu.

Ý nghĩa lục bại trong tử vi

Lục bại trong tử vi là một khái niệm quan trọng, nó ám chỉ sáu sao có tác động xấu đối với cuộc sống và số mệnh của một người. Các sao này thường mang theo những ý nghĩa tiêu cực và có thể gây ra khó khăn, thách thức và rủi ro cho người có chúng trong lá số tử vi. Ý nghĩa cụ thể của mỗi sao trong lục bại có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mối kết hợp với các yếu tố khác trong tử vi của mỗi người.

Sao Đại Hao (大耗)

Sao Đại Hao còn được gọi là Đại Bại, là một trong những sao của bộ Lục Bại Tinh trong tử vi. Sao này thuộc ngũ hành Hỏa và thường biểu thị sự hao tán, phá phách, và tiêu xài không tiếc. Đại Hao thường được đối xứng với sao Tiểu Hao, hay gọi tắt là Song Hao, và cả hai thường xuất hiện cùng nhau.

Vị trí của Đại Hao trong lá số tử vi rất quan trọng để đánh giá tác động của nó. Nếu Đại Hao đặc biệt mạnh hoặc nằm ở các cung Dần, Thân, Mão, hoặc Dậu, thì có ý nghĩa tích cực và được coi là đắc địa. Trong trường hợp này, sao này có thể mang lại lợi ích và may mắn về mặt tài chính cho người sở hữu.

Tuy nhiên, nếu Đại Hao yếu đuối hoặc nằm ở các cung khác, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực và gây ra khó khăn. Nếu Đại Hao nằm trong cung Mệnh, người sở hữu có thể có thân hình nhỏ bé, yếu đuối hoặc mắc các vấn đề về sức khỏe. Những người có Đại Hao trong lá số tử vi thường có tính cách bộp chộp, thay đổi quyết định thường xuyên, ham chơi và lười học.

Tuy nhiên, Đại Hao không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Nếu sao này đắc địa hoặc kết hợp với các sao tốt như Thiên Phúc, Thiên Đức, thì có thể mang lại phước đức và may mắn về tài chính. Người này cũng có khả năng thông minh và ham học hỏi. Đại Hao cũng có khả năng biểu thị sự bùng nổ và thành công đột ngột khi gặp cơ hội thích hợp.

ý nghĩa của Đại Hao có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau trong lá số tử vi, và để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với cuộc sống và số mệnh của một người, cần xem xét sự tương tác của nó với các yếu tố khác.

Vị Trí Ở Các Cung

Đại Hao Đắc Địa (theo Thiên Can): Bao gồm các cung Dần, Thân, Mão và Dậu. Những người sinh vào các năm thuộc các cung này thường được coi là có vận may, cơ hội và thành công tốt trong cuộc sống.

Đại Hao Hãm Địa (theo Thiên Can): Bao gồm các cung Tý, Sửu, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất và Hợi. Những người sinh vào các năm thuộc các cung này có thể gặp nhiều thách thức và khó khăn hơn trong cuộc sống, cần phải cẩn trọng và chăm chỉ hơn để đạt được thành công.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Mệnh

Tướng Mạo: Nếu cung Mệnh có sao Đại Hao, người đó có thể có chiều cao ngắn, hình dáng không cao lớn và có thể gặp phải vấn đề về sức khỏe, có thể dễ ốm đau hơn so với người khác.

Tính Tình: Những người có sao Đại Hao ở cung Mệnh thường có tính cách thay đổi, không ổn định trong quyết định và hướng đi cuộc sống. Họ có thể dễ dàng bị lôi kéo bởi những ý tưởng mới mẻ và thích khám phá, thử nghiệm những trải nghiệm mới. Họ có xu hướng tiêu pha và ăn xài lớn, có thể khá hào phóng trong cách sống và tiêu tiền. Họ cũng có thể không ổn định trong sự nghiệp và thường muốn thử nghiệm nhiều ngành nghề hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm cơ hội mới.

Ý Nghĩa Đại Hao Với Các Sao Khác

Đại Hao, Tiểu Hao, Cự Môn, Thiên Cơ: Khi kết hợp với các sao giàu có khác như Tiểu Hao, Cự Môn và Thiên Cơ, Đại Hao tạo thành một sự kết hợp mạnh mẽ về giàu có và thịnh vượng. Người có sự kết hợp này có thể sở hữu tài chính phong phú, tiền bạc thừa thãi vô cùng.

Đại Hao gặp Hỏa, Linh: Khi gặp các sao Hỏa và Linh, Đại Hao có thể gợi lên sự nghiện nắng hoặc nghiện vật liệu khác, dễ bị cuốn vào cám dỗ và lạc quan về mọi thứ.

Đại Hao với Tuyệt đồng cung: Sự kết hợp này có thể biểu thị tính xảo quyệt. Nếu cung Mệnh không ổn định, người này có thể trở nên giả trá và keo kiệt, tham lam trong tình cảm và tiền bạc.

Đại Hao gặp Tham Lang đồng cung hoặc xung chiếu: Sự kết hợp này có thể biểu thị tính hiếu sắc, dâm dật nhưng rất kín đáo, không muốn lộ ra bên ngoài.

Đại Hao gặp Hóa Kỵ: Khi gặp Hóa Kỵ, Đại Hao có thể gây ra vất vả và túng thiếu trong cuộc sống, đặc biệt là về mặt tài chính.

Đào, Hồng, Đại, Tiểu Hao: Sự kết hợp này có thể tốn kém về tiền bạc trong mối quan hệ tình cảm

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Phụ Mẫu

Cha mẹ không được sống gần quê cha đất tổ: Đại Hao ở cung Phụ Mẫu có thể biểu thị sự di cư, sự thay đổi nơi ở của cha mẹ. Họ có thể phải rời xa quê hương hoặc nơi gốc tổ để tìm kiếm cơ hội mới hoặc để theo đuổi một mục tiêu mới trong cuộc sống.

Cha mẹ phải thay đổi nơi ăn chốn ở, nghề nghiệp: Sự kết hợp này có thể đồng nghĩa với việc cha mẹ phải thay đổi nơi làm việc hoặc nghề nghiệp để đáp ứng nhu cầu cuộc sống hoặc để tạo ra cơ hội tốt hơn cho gia đình.

Đại Hao, Hóa Kỵ thì cha mẹ vất vả: Khi Đại Hao kết hợp với Hóa Kỵ ở cung Phụ Mẫu, điều này có thể biểu thị sự vất vả, gian khổ mà cha mẹ phải trải qua. Họ có thể phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong cuộc sống, đặc biệt là về mặt tài chính và công việc

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Phúc Đức

 Đại Hao ở cung Phúc Đức biểu thị sự kém may mắn và thiếu hạnh phúc trong cuộc sống. Người có sao này có thể phải đối mặt với nhiều khó khăn và gian nan trong cuộc sống, ít có điều kiện tài chính và các phước lợi.

Đại Hao ở cung này cũng có thể biểu thị sự chia lìa hoặc xa cách trong gia đình. Có thể có những rắc rối hoặc mất mát liên quan đến gia đình hoặc quan hệ họ hàng.

Người có Đại Hao ở cung Phúc Đức có thể cảm thấy khó khăn trong việc định cư hoặc tìm kiếm cơ hội mới trong cuộc sống. Họ có thể cảm thấy cảm giác bất an hoặc không ổn định về tương lai và có thể phải tìm kiếm sự may mắn và hạnh phúc ở nơi khác.

Điều này biểu thị rằng sao Đại Hao không có ảnh hưởng tích cực khi đặt ở cung Phúc Đức. Ngược lại, nó có thể tạo ra nhiều thách thức và khó khăn cho người mang lá số tử vi có sự kết hợp này.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Điền Trạch

Không có điền sản: Đại Hao ở cung Điền Trạch biểu thị rằng người mang sao này không có điền sản, không thừa kế được tài sản từ gia đình hoặc không có thu nhập từ nông nghiệp, đất đai.

Dù có cũng phải bán hoặc hao tốn tài sản: Người có Đại Hao ở cung này có thể phải đối mặt với tình trạng buộc phải bán tài sản hoặc tiêu tốn nhiều tiền bạc để duy trì cuộc sống hoặc thực hiện các kế hoạch cá nhân.

Gặp Không, Kiếp đắc địa thì điền sản được mua đi bán lại rất mau: Tuy nhiên, nếu Đại Hao gặp sao Không và Kiếp ở cung Điền Trạch, điều này có thể biểu thị sự cải thiện về tình hình tài chính. Người có sao này có thể có cơ hội kiếm được tiền từ việc mua bán tài sản hoặc từ kinh doanh bất động sản.

Hao tốn vì dọn nhà cửa, thay đổi chỗ ở, hoặc một kiểng hai hoa: Đại Hao ở cung Điền Trạch cũng có thể gợi ý đến việc phải chi tiêu nhiều cho việc di chuyển, thay đổi chỗ ở hoặc cho các nhu cầu gia đình khác, dẫn đến tình trạng tiêu tốn tiền bạc không cần thiết.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Quan Lộc

Người có Đại Hao ở cung Quan Lộc thường có tính cách lưu loát và linh hoạt trong công việc. Họ có thể thích thay đổi chỗ làm, nghề nghiệp hoặc môi trường làm việc để tìm kiếm cơ hội mới và phát triển bản thân.

Khi Đại Hao gặp sao Hóa Quyền, điều này có thể biểu thị rằng người dưới sẽ có xu hướng khinh bỉ hoặc không đánh giá cao người mang sao Đại Hao này. Họ có thể gặp khó khăn trong việc thu được sự tôn trọng và sự ủng hộ từ những người xung quanh. Điều này có thể tạo ra một môi trường làm việc khó khăn hoặc gây ra mâu thuẫn và xung đột trong mối quan hệ.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Nô Bộc

Bị tôi tớ trộm cắp, làm hao tốn của cải hoặc bị người dưới, bạn bè ăn chận.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Thiên Di

Đại Hao ở cung Thiên Di có nghĩa là khi ra ngoài tốn tiền, thường phải tha hương lập nghiệp, thay đổi chỗ ở nhiều lần.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Tật Ách

Giải trừ được tai nạn, nhưng nếu có thêm các sao xấu như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ thì vì đam mê một thứ nào đó mà sinh ra bệnh tật.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Tài Bạch

Trừ phi đắc địa, vì bản chất của Đại Hao là hao tán, cho nên đóng ở cung nào làm giảm cái tốt của cung đó. Đặc biệt Đại Hao rất kỵ những cung Tài, Điền, Phúc. Về điểm này, Đại Hao nghịch nghĩa với Đẩu Quân.

Đại Hao ở cung này có nghĩa là tán tài, hao tài, nghèo túng, có dịp phải ăn tiêu luôn.

Đại Hao gặp Đào, Hồng: Tốn tiền vì gái.

Nếu Đại Hao gặp Phá hay Tuyệt thì bị phá sản. Đại Hao gặp Không, Kiếp cũng bị phá sản.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Tử Tức

Sinh nhiều nuôi ít. Con cái không được ở gần cha mẹ.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Phu Thê

Đi xa mà gặp duyên nợ, việc cưới xin dễ dàng.

Đồng cung với Đà La, Thiên Hình, Thiên Riêu thì người hôn phối phong lưu, tài tử.

Ý Nghĩa Đại Hao Ở Cung Huynh Đệ

Anh chị em ly tán, mỗi người một chí hướng.

Đại Hao Khi Vào Các Hạn

Có dịp hao tài tốn của hoặc vì tang khó, bệnh tật hay bị mất trộm. Có sự thay đổi hoặc nghề nghiệp, hoặc chỗ làm, hoặc chỗ ở, hoặc đi ngoại quốc. Nếu có ốm đau, thì mau hết bệnh.

Sao Tiểu Hao (小耗)

Sao Tiểu Hao, hay còn gọi là Tiểu Bại, là một trong những sao trong bộ lục bại của tử vi. Sao này thuộc ngũ hành Hỏa và thường có đặc tính là sự hao tán và phá phách. Tiểu Hao thường đối xứng với sao Đại Hao, còn gọi là Song Hao, và cả hai thường xuất hiện cùng nhau.

Vị trí của Tiểu Hao trong lá số tử vi rất quan trọng để xác định tác động của nó. Nếu Tiểu Hao nằm ở cung Dần, Thân, Mão, hoặc Dậu, thì có ý nghĩa tích cực và đắc địa. Trong trường hợp này, nó có thể mang lại lợi ích và may mắn trong lĩnh vực tài chính cho người sở hữu.

Tuy nhiên, nếu Tiểu Hao đặc biệt yếu đuối hoặc nằm ở các cung khác, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực và gây ra khó khăn. Sao Tiểu Hao có tính chất hao tán, và nó thường làm suy giảm lợi ích của cung mà nó tọa. Vì vậy, nó không thích hợp ở các cung như cung Điền Trạch, Tài Bạch, hoặc Phúc Đức. Người có Tiểu Hao ở những cung này thường thông minh và linh hoạt trong giao tiếp, nhưng cũng có thể thiếu quyết đoán và lưỡng lự.

Khi Tiểu Hao kết hợp với các sao khác như Cự Môn và Thiên Cơ, người sở hữu có thể có tài năng và trí tuệ xuất sắc. Tuy nhiên, khi Tiểu Hao gặp các sao như Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp, Hỏa Tinh, hoặc Linh Tinh, nó có thể gợi ra sự dễ sa vào nghiện ngập và cản trở sự phát triển.

Nói chung, ý nghĩa của Tiểu Hao có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, và để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với cuộc sống và số mệnh của một người, cần xem xét sự tương tác của nó với các yếu tố khác trong lá số tử vi.

Vị Trí Ở Các Cung

Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.

Hãm địa: Tý, Sửu, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Mệnh

Tướng Mạo: Cung Mệnh có sao Tiểu Hao, thì lùn, đẹt, ốm.

Tính Tình: Người thường hay thay đổi chí hướng, nghề nghiệp, tính hào phóng, thích tiêu pha, ăn xài lớn, hay ly hương lập nghiệp, thích đi đây đi đó hoặc làm các nghề lưu động, di chuyển.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Với Các Sao Khác:

Đại Hao, Tiểu Hao, Cự Môn, Thiên Cơ: Rất giàu có, tiền bạc thừa thãi vô cùng.

Tiểu Hao gặp Hỏa, Linh: Bị nghiện (ghiền).

Tiểu Hao vơí Tuyệt đồng cung: Xảo quyệt. Nếu Mệnh vô chính diệu thì càng giả trá và rất keo kiệt, tham lận.

Tiểu Hao gặp Tham Lang đồng cung hay xung chiếu: Hiếu sắc, dâm dật nhưng rất kín đáo.

Tiểu Hao gặp Hóa Kỵ: Vất vả, túng thiếu.

Đào, Hồng, Đại, Đại Hao: Tốn tiền nhân tình.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Phụ Mẫu

Cha mẹ không được sống gần quê cha đất tổ, phải thay đổi nơi ăn chốn ở, nghề nghiệp.

Tiểu Hao, Hóa Kỵ thì cha mẹ vất vả.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Phúc Đức

Đại Hao ở cung Phúc Đức có nghĩa là bần hàn, giòng họ ly tán, tha hương lập nghiệp. Đại Hao rất kỵ ở cung này.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Điền Trạch

Không có điền sản (nếu thêm Không, Kiếp càng chắc).

Dù có cũng phải bán, hoặc phải hao tốn tài sản.

Gặp Không, Kiếp đắc địa thì điền sản được mua đi bán lại rất mau.

Hao tốn vì dọn nhà cửa, thay đổi chỗ ở, hoặc một kiểng hai hoa.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Quan Lộc

Làm việc có tính cách lưu động, thường hay thay đổi chỗ làm hay đổi nghề nghiệp.

Tiểu Hao gặp Hóa Quyền: Người dưới khinh ghét.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Nô Bộc

Bị tôi tớ trộm cắp, làm hao tốn của cải hoặc bị người dưới, bạn bè ăn chận.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Thiên Di

Tiểu Hao ở cung Thiên Di có nghĩa là khi ra ngoài tốn tiền, thường phải tha hương lập nghiệp, thay đổi chỗ ở nhiều lần.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Tật Ách

Giải trừ được tai nạn, nhưng nếu có thêm các sao xấu như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ thì vì đam mê một thứ nào đó mà sinh ra bệnh tật.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Tài Bạch

Trừ phi đắc địa, vì bản chất của Tiểu Hao là hao tán, cho nên đóng ở cung nào làm giảm cái tốt của cung đó. Đặc biệt Tiểu Hao rất kỵ những cung Tài, Điền, Phúc. Về điểm này, Tiểu Hao nghịch nghĩa với Đẩu Quân.

Tiểu Hao ở cung này có nghĩa là tán tài, hao tài, nghèo túng, có dịp phải ăn tiêu luôn.

Tiểu Hao gặp Đào, Hồng: Tốn tiền vì gái.

Nếu Tiểu Hao gặp Phá hay Tuyệt thì bị phá sản. Tiểu Hao gặp Không, Kiếp cũng bị phá sản.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Tử Tức

Sinh nhiều nuôi ít.

Con cái không được ở gần cha mẹ.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Phu Thê

Đi xa mà gặp duyên nợ, việc cưới xin dễ dàng.

Đà La, Thiên Hình, Thiên Riêu thì người hôn phối phong lưu, tài tử.

Ý Nghĩa Tiểu Hao Ở Cung Huynh Đệ

Anh chị em ly tán, mỗi người một chí hướng.

Tiểu Hao Khi Vào Các Hạn

Có dịp hao tài tốn của hoặc vì tang khó, bệnh tật hay bị mất trộm.

Có sự thay đổi hoặc nghề nghiệp, hoặc chỗ làm, hoặc chỗ ở, hoặc đi ngoại quốc.

Nếu có ốm đau, thì mau hết bệnh.

Sao Thang Môn (桃花)

Sao Tang Môn, còn gọi là "Tang" trong tiếng Việt, là một trong những sao thuộc vòng sao Thái Tuế. Sao này được xếp hạng thứ ba trong chuỗi 12 sao của vòng Thái Tuế, theo thứ tự: Thái Tuế, Thiếu Dương, Tang Môn, Thiếu Âm, Quan Phù, Tử Phù, Tuế Phá, Long Đức, Bạch Hổ, Phúc Đức, Điếu Khách, Trực Phù.

Sao Tang Môn thuộc vào hành Mộc và được xem như một bại tinh. Đặc tính của Sao Tang Môn bao gồm tang tóc, hình thương, tai nạn, tang thương, bệnh tật và chết chóc. Nó thường biểu thị những tác động tiêu cực, gây ra những vấn đề và khó khăn trong cuộc sống của người có Sao Tang Môn trong lá số tử vi của họ.

Sao Tang Môn, một trong sáu sao lục bại, đại diện cho những điều không may mắn trong tử vi. Khác với Sao Bạch Hổ, một họa tinh có thể được kiểm soát thông qua tu tập đức độ, Sao Tang Môn liên quan đến những hệ quả của kiếp trước. Sao Tang Môn và Sao Bạch Hổ luôn đối lập nhau, tạo thành một sự xung khắc mạnh mẽ trong cuộc sống.

Nó thuộc Vòng Thái Tuế, nằm ở vị trí thứ ba trong chuỗi sao Thái Tuế. Sao Tang Môn kết hợp với Sao Tuế Phá và Sao Điếu Khách để tạo thành nhóm Tang – Tuế – Điếu, mô tả sự suy thoái và sụp đổ trong cuộc sống.

Trong lá số tử vi, Sao Tang Môn có tác động tích cực khi xuất hiện ở các cung Dần, Thân, Mão và Dậu. Ngược lại, nó tạo ra khó khăn khi nằm ở các cung Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất và Hợi. Sao Tang Môn liên quan đến những khó khăn kiếp trước và những tác động của chúng đối với cuộc sống hiện tại.

Vị Trí Ở Các Cung

Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.

Hãm địa: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Mệnh

Tang Môn ở cung Mệnh mang lại những đặc tính và ảnh hưởng đặc biệt cho đời sống và sự nghiệp của người mang sao này.

  • Tính Can Đảm và Quả Cảm: Người có sao Tang Môn ở cung Mệnh thường có tinh thần can đảm và quả cảm. Họ dám đương đầu với thách thức và khó khăn trong cuộc sống một cách mạnh mẽ và không chùn bước trước khó khăn.

  • Nghị Lực và Khả Năng Ứng Phó: Họ có nghị lực mạnh mẽ và khả năng ứng phó linh hoạt với mọi tình huống khó khăn. Dù gặp phải những thử thách lớn, họ không bao giờ từ bỏ và luôn tìm cách vượt qua.

  • Tài Năng và Lý Luận Giỏi: Người này thường có tài năng đặc biệt và khả năng lý luận sắc bén. Họ có khả năng nắm bắt và phân tích thông tin một cách logic và sắc sảo.

  • Hùng Biện và Thuyết Phục: Với sự hỗ trợ từ các sao như Tấu Thư, Lưu Hà, Xương, Khúc, họ có khả năng hùng biện và thuyết phục mạnh mẽ. Đây là những người xuất sắc trong lĩnh vực pháp luật, chính trị, và thương thuyết.

  • Đa Nghi và Hờn Dỗi: Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên đa nghi, hờn dỗi và không chịu bó buộc. Điều này có thể dẫn đến một số tai tiếng và khó khăn trong giao tiếp xã hội.

  • Tính Đa Năng và Đa Hiệu: Với sự kết hợp của văn võ, họ có thể thành công trong nhiều lĩnh vực như chính trị, võ thuật và nghệ thuật.

  • Tính Khí Phách và Ý Chí Mạnh Mẽ: Đối với phụ nữ, họ có tính khí phách, ý chí mạnh mẽ như đàn ông. Họ tự tay xây dựng và phát triển sự nghiệp, cũng như quản lý được cả nội trợ và giao tiếp xã hội một cách thành công.

Những đặc tính này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tận dụng và phát triển tốt nhất trong cuộc sống và sự nghiệp của mỗi người mang sao Tang Môn ở cung Mệnh.

Tang Môn hãm địa:

Ưu Tư và Lo Lắng: Người có sao Tang Môn hãm địa thường có tính cách ưu tư và lo lắng. Họ có xu hướng suy nghĩ nhiều về những vấn đề nhỏ nhặt và thường cảm thấy phiền muộn.

Cô Độc và Phiền Toái: Họ có thể trải qua cảm giác cô độc và phiền toái, đặc biệt khi cảm thấy không được người khác chấp nhận hoặc không hợp tác với họ.

Ưu Ái Vật Chất và Văn Hóa: Tang Môn hãm địa có thể thú vị trong việc thưởng thức các trải nghiệm vật chất như thú vui, ẩm thực, thời trang. Họ thường thích trải nghiệm cuộc sống và không đặt quá nhiều trọng tâm vào gia đạo hoặc tinh thần hóa.

Ưu Tiên Sự Tự Do và Độc Lập: Họ có tính cách ương ngạnh và cứng đầu, thích giữ cho mình sự độc lập và tự do trong quyết định và hành động của mình.

Thích Chơi Bời và Sáng Tạo: Họ có xu hướng thích sự sáng tạo và tận hưởng cuộc sống. Họ thường tìm kiếm các trải nghiệm mới mẻ và thú vị, thích thú với việc khám phá và thách thức bản thân.

Có Tính Cách Bướng Bỉnh: Đôi khi, tính cách bướng bỉnh và ương ngạnh có thể làm cho họ khó chịu khi làm việc trong nhóm hoặc giao tiếp với người khác.

Những đặc điểm này định hình phong cách sống và quan điểm của người mang sao Tang Môn khi hãm địa, và có thể ảnh hưởng đến cách họ tương tác và tận hưởng cuộc sống.

Công Danh Tài Lộc

Đắc địa nam Mệnh thường hiển đạt về chính trị nếu được nhiều văn tinh hội chiếu, hiển đạt về quân sự nếu được võ tinh đi kèm.

Phúc Thọ Tai Họa

Sao Tang Môn thực sự mang theo nhiều ý nghĩa tiêu cực và tiềm ẩn nhiều khó khăn cho người có nó trong lá số tử vi, đặc biệt là khi xuất hiện ở cung Mệnh

Nguy Cơ Tánh Mạng và Vấn Đề Sinh Nở: Sao Tang Môn, ngay cả khi nó đắc địa, có thể biểu thị nguy cơ tánh mạng. Người có Sao Tang Môn trong cung Mệnh có thể phải đối diện với nguy cơ sớm mồ côi hoặc vấn đề liên quan đến sinh nở. Điều này có thể bao gồm việc chậm tiến hành hôn nhân hoặc việc sinh con gặp nhiều khó khăn, bất lợi cho bản thân và gia đình.

Gia Đình và Hôn Nhân Có Thể Gặp Trắc Trở: Sao Tang Môn thường gây khó khăn cho hôn nhân và gia đình. Đặc biệt đối với phái nữ, họ có thể phải đối mặt với trắc trở, trì hoãn trong việc tìm kiếm hôn phối hoặc gặp khó khăn trong hôn nhân. Điều này có thể dẫn đến các tình huống tồi tệ như góa bụa hoặc sự đau khổ và ưu phiền trong cuộc sống hôn nhân.

Ảnh Hưởng Xấu Đối Với Tâm Lý và Tính Tình: Sao Tang Môn cũng có thể tác động đến tâm lý và tính cách của người có nó. Người này có thể trở nên cô độc, khó tính, và yếu đuối trong tâm trạng. Cảm xúc khó kiểm soát và áp lực từ Sao Tang Môn có thể ảnh hưởng xấu đến mọi khía cạnh của cuộc sống và gây ra nhiều khó khăn.

Nguy Cơ Tai Nạn và Bệnh Tật: Sao Tang Môn cũng liên quan đến nguy cơ tai nạn và bệnh tật. Người có Sao Tang Môn thường đối diện với nguy cơ bị thương hoặc gặp tai nạn nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng. Họ cũng có thể gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Cần Sao Giải Mạnh: Để giảm bớt tác động tiêu cực của Sao Tang Môn, người có nó thường cần sao giải mạnh. Sao giải có thể giúp cân bằng và hòa giải những ảnh hưởng xấu của Sao Tang Môn và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho cuộc sống và số mệnh của họ.

Những Bộ Sao Tốt

Tang Môn và Tấu Thư là hai sao trong tử vi thường được xem là hợp nghĩa với nhau về khoa ngôn ngữ và tài hùng biện. Khi hai sao này xuất hiện cùng trong lá số tử vi của một người, đó thường là dấu hiệu của một cá nhân có khả năng diễn thuyết mạnh mẽ và sâu sắc.

  1. Khả năng Diễn thuyết Hùng hồn: Người có sao Tang Môn và Tấu Thư thường có khả năng diễn thuyết mạnh mẽ và đầy ấn tượng. Họ có khả năng sử dụng lời lẽ lưu loát và khích động để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trên người nghe. Sự diễn thuyết của họ thường mang tính sâu sắc và có thể lan tỏa sức mạnh tinh thần.

  2. Quyến rũ Bằng Ngôn ngữ: Nhờ vào khả năng diễn thuyết xuất sắc, người có sao Tang Môn và Tấu Thư thường có sức quyến rũ mạnh mẽ bằng ngôn ngữ. Họ có khả năng thuyết phục người khác và tạo ra ảnh hưởng lớn trong giao tiếp.

  3. Ứng dụng trong các Lĩnh vực Cụ thể: Các bộ sao này thường được coi trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị (chính khách, ứng viên tranh cử), giáo dục (giáo sư), pháp luật (quan tòa, luật sư) và nghệ thuật giao tiếp. Sự kết hợp của Tang Môn và Tấu Thư có thể giúp họ thành công trong việc thuyết phục và tạo ra ảnh hưởng.

  4. Kết hợp với các Sao Hùng Biện Khác: Khi đi kèm với các sao hùng biện khác như Lưu Hà, Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư, Văn Xương, Văn Khúc, sức mạnh của tài hùng biện có thể đạt đến mức quốc tế. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thành công trong lĩnh vực thi đỗ (khoa cử), đạt được công danh và khả năng tâm lý chiến.

Sự kết hợp của sao Tang Môn và Tấu Thư mang lại cho cá nhân khả năng diễn thuyết mạnh mẽ và quyến rũ bằng ngôn ngữ, đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục, pháp luật và nghệ thuật giao tiếp. Sự hiện diện của các sao này cùng với các sao hùng biện khác cũng có thể giúp tạo ra thành công vượt bậc trong các lĩnh vực nghề nghiệp và xã hội.

Những Bộ Sao Xấu

Bộ sao Tứ Hung, gồm Tang Môn, Bạch Hổ, Điếu Khách và Phục Binh, thường được coi là bộ sao xấu trong tử vi vì chúng thường báo hiệu những điều tiêu cực và tai họa lớn đối với người mang chúng trong lá số tử vi.

Khi Tang Môn gặp Lưu Tang và Lưu Hổ, người mang chúng thường phải đối mặt với những rắc rối và tai họa nghiêm trọng. Việc tang tóc liên tiếp và ưu phiền nặng có thể là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe hoặc tâm lý nghiêm trọng, trong khi tai họa khủng khiếp có thể bao gồm các sự kiện không mong muốn như tai nạn, mất mát lớn, hoặc rủi ro đối mặt với nguy hiểm.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Phụ Mẫu

Sinh ra đã có tang, hoặc cha mẹ nghèo khổ, đau yếu hoặc phải thay đổi nơi ăn chốn ở.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Phúc Đức

Tổn thọ. Gia đình không toàn vẹn.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Điền Trạch

Tang Hỏa: có cháy nhà hay một phần nhà.Tang, Phục, Không, Phù: vô sản.Tang, Đào, Hồng: hưởng di sản của cô dì để lại.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Tật Ách

Trong tử vi, khi sao Tang Môn đặt ở cung Tật Ách, điềm báo về sức khỏe và tâm trạng có thể là một cảnh báo về nhiều vấn đề liên quan đến cả tinh thần và vật chất.

Bệnh Tinh Thần: Người có Tang Môn ở cung Tật Ách có thể gặp phải các vấn đề tinh thần như sự uất ức, trầm cảm, ủy mị, và bi quan. Họ có thể cảm thấy buồn bã, mất hứng thú và thiếu động lực trong cuộc sống hàng ngày.

Bệnh Vật Chất: Nếu Tang Môn đặt ở cung Tật Ách, người này có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe vật chất, đặc biệt là liên quan đến hệ thống máu huyết và gân cốt. Các vấn đề có thể bao gồm hoại huyết, áp huyết cao, đau gân, đau tim, nhức xương, và tê thấp. Đối với phụ nữ, các vấn đề này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản như chu kỳ kinh nguyệt không ổn định hoặc đau yếu về tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh nở.

Ảnh Hưởng Tăng Cường ở Cung Mệnh và Tật Ách: Nếu Tang Môn đắc địa ở 4 cung ( Dần, Thân, Mão, Dậu) và đặt ở cung Mệnh hoặc Tật Ách, những vấn đề về sức khỏe và tâm trạng có thể trở nên rõ rệt hơn. Điều này đặc biệt quan trọng để cảnh báo và chăm sóc sức khỏe của bản thân một cách đúng đắn và kịp thời.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Tử Tức

Khi sao Tang Môn đặt ở cung Tử Tức trong tử vi, điềm báo về vấn đề sinh sản và nuôi dưỡng con cái có thể mang tính tiêu cực và gây ra nhiều lo lắng và khó khăn:

Khó Sinh, Sinh Non Ngày Tháng: Người có Tang Môn ở cung Tử Tức có thể gặp khó khăn trong quá trình sinh con, đặc biệt là sinh non trước thời hạn dự kiến hoặc phải đối mặt với các vấn đề về thời gian sinh nở.

Sinh Con Khó Nuôi hoặc Không Nuôi Được: Đối với những người này, việc sinh con có thể gặp phải nhiều khó khăn trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái. Họ có thể phải đối mặt với các vấn đề về tài chính, sức khỏe, hoặc các tình huống gia đình phức tạp.

Sảy Thai hoặc Con Chết Non: Sao Tang Môn ở cung Tử Tức cũng có thể báo hiệu nguy cơ sảy thai hoặc tử vong của thai nhi trong khi còn non.

Phá Thai: Nếu Tang Môn gặp các sao như Không, Kiếp, Thai đồng cung, có thể báo hiệu về khả năng phải phá thai.

Gặp Hình: Khi sao Tang Môn kết hợp với sao Hình, có thể xảy ra các vấn đề nghiêm trọng như phải thực hiện mổ xẻ khi sinh nở, và có nguy cơ thai nhi chết trong bụng mẹ hoặc gặp phải các vấn đề về phá thai và khó khăn trong việc sinh con.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Phu Thê

Cưới chạy tang. Có tang chồng hay vợ hoặc ly thân, ly hôn. Ở góa (nếu Phúc, Mệnh, Thân xấu). Lấy vợ hay chồng có tật, mù lòa, què gãy mới tránh được hình khắc, chia ly.

Ý Nghĩa Tang Môn Ở Cung Huynh Đệ

Thường mất anh chị em. Tang Môn Trực Tuế: anh chị em bất hòa. Tang, Mã: anh chị em ly tán

Tang Môn Khi Vào Các Hạn

Trong tử vi, khi sao Tang Môn xuất hiện trong các hạn, nhất là khi kết hợp với các yếu tố khác như Tang Mã, Khốc Hư, Bệnh, Khách, cũng như khi gặp các sao khác như Lưu Tang, Lưu Hổ, Lưu Khốc, Lưu Hư, Hình, Khách, có thể dự báo những thách thức và nguy cơ khó khăn:

Trong đó, sự kết hợp của Tang Môn với các yếu tố như Tang Mã Khốc Hư hoặc Tang Quả Khốc Hư thường đi kèm với những tình huống khó khăn và căng thẳng. Sao Tang Môn kết hợp với sao Bệnh, Khách cũng báo hiệu về nguy cơ về sức khỏe và sự không ổn định trong mối quan hệ với người khác.

Nếu sao Tang Môn gặp các sao khác như Khốc Mã, Khách, Hình, Khách, có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, vận may và mối quan hệ xã hội.

Trong trường hợp của Đại Tiểu Hạn, việc xem xét cẩn thận về vị trí của sao Tang Môn và sự kết hợp với các yếu tố khác như Lưu Tang, Lưu Hổ là rất quan trọng. Nếu chúng đồng cung, mức độ nguy hiểm có thể tăng lên đáng kể, gây ra nhiều rủi ro và khó khăn hơn cho người có lá số tử vi.

Bạch Hổ (白虎)

Sao Bạch Hổ, thường gọi tắt là Sao Hổ. Sao này thuộc hành Kim và được phân loại là Sao Bại Tinh. Sao Bạch Hổ thường liên quan đến các sự kiện tiêu cực như tai nạn, bệnh tật, thị phi, mất mát, và tinh thần dũng cảm trong bất lợi. Sao này thường được thể hiện bằng biểu tượng Hổ.

Sao Bạch Hổ đứng ở vị trí thứ 9 trong danh sách 12 sao của vòng sao Thái Tuế. Nó cùng với ba sao khác, Long Trì, Phượng Các, và Hoa Cái, tạo thành bộ Tứ Linh. Bạch Hổ có hình dáng mạnh mẽ giống một con hổ trắng với đôi mắt sáng ngọc xanh lấp lánh. Trong văn hóa Trung Quốc, nó được xem như biểu tượng của quyền uy, danh tiếng, phú quý, và sự kiên định. Ngoài ra, Bạch Hổ cũng có vai trò bảo vệ và có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại may mắn cho những người tôn thờ nó.

Sao Bạch Hổ thường được xem là một trong số Sao Lục Bại, tượng trưng cho sự hung ác và độc ác. Nó thường mang đến điềm xui và những khó khăn trong cuộc sống, bao gồm vấn đề về sức khỏe, công việc, giáo dục, và tài chính.

Vị Trí Ở Các Cung

Đắc địa: Dần, Thân, Mão, Dậu.

Hãm địa: Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Tuất, Hợi.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Mệnh

Tính Tình

Bạch Hổ đắc địa: Người can đảm, quả cảm, có nghị lực, tài giỏi, quyền biến, ứng phó được với mọi nghịch cảnh, khả năng xét đoán, lý luận giỏi, có tài hùng biện. Riêng với người nữ thì người có khí phách, có ý chí mạnh như đàn ông, có tâm tính của nam giới.

Bạch Hổ hãm địa: Người ương ngạnh, ngoan cố, cứng đầu, bướng bỉnh. Tính ưu tư, hay lo lắng, phiền muộn, cô độc. Thích ăn ngon mặc đẹp, không nặng về gia giáo.

Công Danh Tài Lộc

Bạch Hổ đắc địa, khi đi với các bộ sao tốt thì rất hiển đạt về công danh, sự nghiệp, tài năng sắc sảo, can đảm, nghị lực, ứng phó được với mọi nghịch cảnh. Đối với người nam thường hiển đạt về chính trị nếu được nhiều văn tinh hội chiếu, hiển đạt về quân sự nếu được võ tinh đi kèm.

Phúc Thọ Tai Họa

Ảnh Hưởng Đến Gia Đình và Hôn Nhân: Sao Bạch Hổ có thể gây ra sự cô độc và khó khăn trong mối quan hệ gia đình và hôn nhân. Đặc biệt đối với phụ nữ, họ có thể phải đối mặt với những trở ngại và khó khăn trong việc tìm kiếm hôn nhân hoặc gặp vấn đề trong mối quan hệ hôn nhân, dẫn đến các tình huống tồi tệ như góa bụa hoặc sự đau khổ và ưu phiền về chồng con.

Khó Khăn Về Gia Đình: Sao Bạch Hổ có thể gây ra sự khắc vợ chồng, góa bụa, cô đơn và cảm giác cô độc trong gia đình. Đối với cả đại gia đình và tiểu gia đình, sự xuất hiện của sao này thường mang lại một cảm giác mất mát và cô đơn.

Tai Họa và Bệnh Tật: Sao Bạch Hổ cũng liên quan đến nguy cơ của tai họa và bệnh tật. Người có sao này trong lá số tử vi thường phải đối mặt với nguy cơ của các tai nạn nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Tâm Lý và Tính Tình: Sao Bạch Hổ cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý và tính cách của người có nó, gây ra sự cô đơn, ảm đạm và không ổn định trong tâm trạng.

Những Bộ Sao Tốt

Sao Bạch Hổ và Tấu Thư khi cùng xuất hiện trong lá số tử vi thường tạo thành một sự hợp nghĩa mạnh mẽ về khoa ngôn ngữ và tài hùng biện. Những người có cả hai sao này thường sở hữu khả năng diễn thuyết hùng hồn, lời lẽ lưu loát và khích động, có sức quyến rũ bằng ngôn ngữ sắc sảo và sâu sắc. Đây là những đặc điểm quan trọng cho các chính khách, ứng viên tranh cử, giáo sư, quan tòa, và luật sư, nơi mà khả năng thuyết phục và diễn đạt tài tình là yếu tố quyết định sự thành công.

Khi Bạch Hổ kết hợp với Phi Liêm ở đồng cung, được gọi là "hổ mọc cánh", người này thường mang tính vui vẻ, nhanh nhẹn, tháo vác, và thường có lợi ích trong việc thi cử, cầu danh, đạt quyền lực và may mắn nói chung.

Nếu Bạch Hổ kết hợp với Hổ, Cái, Long, Phượng để tạo thành "Tứ Linh", người đó cũng thường rất hiển đạt về uy danh, sự nghiệp, uy tín và khoa giáp.

Khi Bạch Hổ gặp Hổ Kình hoặc Hổ Hình trong cùng đồng cung hoặc hợp chiếu, người đó thường có tính cách hiên ngang, mưu lược, và tài quyền biến, mang lại lợi ích đặc biệt trong cả võ nghiệp và văn nghiệp.

Khi Bạch Hổ xuất hiện ở Dần, được gọi là "Hổ cư hổ vị", nó có thể mang lại thời cơ và vận may, cho phép người mang tuổi Giáp và Kỷ lợi lộc về võ nghiệp và lưu danh hậu thế. Tuy nhiên, vị trí này thường độc đáo với tuổi Bính và Mậu, có thể gây ra những thách thức đối với họ trong cuộc sống.

Những Bộ Sao Xấu

Khi sao Bạch Hổ kết hợp với Tham Lang, nó thường báo hiệu về nguy cơ bị thú dữ tấn công và gây ra hậu quả nghiêm trọng như tử vong.

Sao Bạch Hổ khi xuất hiện cùng với Tang, Hổ, Điếu, Binh (còn được gọi là Tứ Hung) thường mang theo những dấu hiệu tiêu cực và báo hiệu về tang tóc, tai nạn gây tử vong hoặc các biến cố lớn khác. Nếu có sự xuất hiện của Thiên Đồng, sự hung hiểm này có thể được giảm bớt hoặc hóa giải đi.

Khi Bạch Hổ gặp Lưu Tang Môn hoặc Lưu Bạch Hổ, thường xuất hiện dấu hiệu của tang tóc liên tiếp, ưu phiền nặng nề và có thể gây ra các sự kiện lớn khác, có thể làm đảo lộn cuộc sống của người mang sao này.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Phụ Mẫu

Cha mẹ mồ côi, nếu không thì cũng gặp chuyện phiền lòng về làm ăn, cực nhọc, vất vả.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Phúc Đức

Bị giảm thọ.

Gia đình không toàn vẹn.

Trong họ có người chết non, vất vả, nghèo khổ, cô độc.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Điền Trạch

Hay thay đổi nơi ăn chốn ở, hoặc có nhà mà thường phải đi xa, hoặc nội bộ gia đình hay có chuyện bất hòa, tranh chấp về đất đai, nhà cửa.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Quan Lộc

Khi Đi Với Sao Tốt: Điều này thường báo hiệu cho sự hiện diện của một cơ hội tốt để công danh hiển đạt. Người mang sao này có thể thuận lợi trong việc thi cử, đạt được quyền chức, và có thể gặp may mắn nói chung.

Khi Đi Với Sao Xấu: Trong trường hợp này, có thể gặp nhiều tai họa và thách thức. Cần phải cẩn trọng với các biến cố xấu có thể xảy ra.

Kết Hợp Với Phi Liêm: Mang lại sự vui vẻ, nhanh nhẹn và có khả năng tháo vác. Điều này có lợi ích cho việc thi cử, đạt quyền chức và có thể đem lại may mắn nói chung.

Khi Ở Dần: Điều này báo hiệu về thời vận tốt và cơ hội may mắn, giúp phát huy tài năng và đạt chức quyền cao, đặc biệt tốt cho người sinh vào các năm Giáp và Kỷ.

Gặp Tứ Linh: Đây là một tình huống mang lại uy danh, thành tựu sự nghiệp và khoa bảng.

Kết Hợp Với Kình Dương hoặc Thiên Hình: Người có sự kết hợp này thường có chí khí hiên ngang, mưu lược và tài quyền biến, có lợi thế trong cả võ nghiệp và văn nghiệp.

Kết Hợp Với Tấu Thư: Mang lại khả năng hùng biện và văn học.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Nô Bộc

Bè bạn, người giúp việc ương ngạnh, bướng bỉnh, dũng mãnh, hay có sự lấn lướt.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Thiên Di

Ra ngoài hay gặp nguy hiểm, vất vả mới tranh đoạt được danh lợi.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Tật Ách

Bạch Hổ chỉ máu, xương trong cơ thể con người. Bạch Hổ là bại tinh cho nên báo hiệu hai loại bệnh tật:

Bệnh về tinh thần, biểu hiệu bằng sự âu sầu, u buồn, uỷ mị, bi quan.

Bệnh về vật chất, cụ thể là máu huyết, gân cốt như hoại huyết, áp huyết cao, đau gân, đau tim, nhức xương, tê thấp. Vì vậy, đối với phụ nữ, tình trạng khí huyết kém hay đưa đến sự đau yếu về kinh nguyệt, về tử cung, có ảnh hưởng đến sự sinh nở.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Tài Bạch

Kiếm tiền cực nhọc, tự tay tạo dựng tiền bạc.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Tử Tức

Có một trong các ý nghĩa sau:

Khó sinh, sinh non ngày tháng

Sinh con khó nuôi hoặc sinh con nhưng không được nuôi.

Gặp Kình Dương, Thất Sát, có thể không con.

Gặp Địa Không, Địa Kiếp, sinh nhiều nuôi ít.

Gặp Thai, sẩy thai, con chết non.

Gặp Địa Không, Địa Kiếp, sao Thai, có thể phá thai. Nếu thêm sao Thiên Hình, có mổ xẻ lúc sinh nở, con chết trong bụng mẹ, khó sinh, phá thai.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Phu Thê

Có những ý nghĩa hoặc một trong những ý nghĩa sau:

Cưới chạy tang.

Có tang chồng hay vợ hoặc ly thân, ly hôn.

Ở góa (nếu Phúc, Mệnh, Thân xấu).

Lấy vợ hay chồng có tật, mù lòa mới tránh được hình khắc, chia ly.

Ý Nghĩa Bạch Hổ Ở Cung Huynh Đệ

Anh chị em chết non.

Bạch Hổ, Tang Môn, Thái Tuế, anh chị em bất hòa, xung khắc, khắc khẩu, không hợp tính nhau.

Bạch Hổ, Tang Môn, Thiên Mã, anh chị em ly tán, xa cách.

Bạch Hổ Khi Vào Các Hạn

Có tang trong các trường hợp sau:

Bạch Hổ, Bệnh, Khách. Gặp Lưu Tang, Lưu Hổ, Lưu Khốc, Lưu Hư (có nhiều tang liên tiếp, có đại tang). Bạch Hổ, Khốc Mã (súc vật chết vì bệnh tật).

Bị ác thú cắn nếu gặp:

Hổ Riêu hay Hổ Đà Kỵ Nhật. Hổ Đà Hình hay Hổ Khốc Riêu. Hổ ở Dần, Địa Kiếp ở Tuất.

Bị kiện tụng, khẩu thiệt, ốm đau nếu gặp:

Hổ, Phục. Hổ, Tuế, Phù, Phủ.

Đại Tiểu Hạn cần lưu ý xem kỹ Bạch Hổ và Lưu Tang, Lưu Hổ. Nếu đồng cung thì sự hung hiểm càng nhiều.

Thiên Khốc (天哭)

Sao Thiên Khốc trong tử vi thường biểu thị sự ưu tư, âu sầu, và điều này có thể phản ánh lên diện mạo của người thủ Mệnh. Họ thường có làn da trắng và xanh xao, đặc biệt là quanh mắt có thể xuất hiện quầng đen. Diện mạo tổng thể của họ thường khá buồn tẻ, và ánh mắt thường không thể hiện sự sáng sủa và tươi vui.

Ý nghĩa sao Thiên Khốc trong tử vi

Những người có ảnh hưởng của Sao Thiên Khốc thường mang trong họ một tính cách u ám, lạnh nhạt, và họ có thể xa lánh mọi người xung quanh. Cuộc sống của họ thường gặp nhiều khó khăn và phiền muộn. Sao Thiên Khốc cũng là nguyên nhân khiến họ có khuynh hướng tiêu cực và bi quan, thường than trách về số phận.

Sao Thiên Khốc thuộc hành Thủy và là một trong sáu sao của bộ sao Lục Bại trong tử vi. Sao này có vị trí đắc địa tại các cung Tý, Ngọ, Mão, Dậu, Sửu, và Mùi, nhưng lại hãm địa ở các cung Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Tuất, và Hợi. Sao Thiên Khốc thường tượng trưng cho nước mắt, sự lo buồn, và xui xẻo. Nó có thể gây ra sự khốn khổ, đau buồn trong tâm hồn, xui xẻo dưới nhiều hình thức, và dẫn đến sự yếu đuối.

Sao Thiên Khốc có thể có ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các sao khác. Nếu kết hợp với các sao như Địa Kiếp, Quan Phù, Điếu Khách, hoặc Cự Môn, sẽ tạo ra những yếu tố xấu, gây bi ai, đau buồn, và tiếc nuối. Tuy nhiên, khi Sao Thiên Khốc kết hợp với các sao cát tinh, Thiên Hình, Thiên Mã, Thất Sát, Phá Quân, hoặc Hóa Quyền, nó có thể mang đến những ý nghĩa tích cực như tài năng văn chương, khả năng hùng biện, hoạt động chính trị, võ nghiệp, quyền cao chức trọng, uy danh lừng lẫy, và tiếng tăm.

Sao Thiên Khốc thường kết hợp với sao Phượng Các và sao Giải Thần, tạo thành tam hợp. Điều này có thể giúp hóa giải và cân bằng những tác động tiêu cực mà Sao Thiên Khốc mang lại, và giúp con người vượt qua những thử thách và khó khăn trong cuộc sống.

Thiên Hư (天虚)

Sao Thiên Hư, thuộc ngũ hành Thủy, nằm trong vòng sao Thái Tuế và đứng ở vị trí thứ bảy trong chuỗi sao Thái Tuế, gồm 12 sao: Thái Tuế, Thiếu Dương, Tang Môn, Thiếu Âm, Quan Phù, Tử Phù, Tuế Phá, Long Đức, Bạch Hổ, Phúc Đức, Điếu Khách, Trực Phù. Sao Thiên Hư thường biểu thị sự hào hoa và phong nhã bề ngoài, nhưng còn thiếu sự ổn định và sự bền vững bên trong. Sao này có sự dao động, không ổn định và tạo ra cảm giác không an tâm.

Ý nghĩa Sao Thiên Hư trong tử vi

Những người mang sao Thiên Hư thường đối diện với nhiều khó khăn và thiếu thốn trong cuộc sống. Họ thường khó khăn trong việc hoàn thành những gì họ bắt đầu, thường tránh đối diện với sự thật và có thể tự trách bản thân. Những đặc điểm này có thể khiến họ dễ bị cuốn vào các mối quan hệ độc hại.

Sao Thiên Hư cũng là một trong các Sao Lục Bại trong tử vi, và nó có thể mang ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các sao khác trong lá số. Nếu Sao Thiên Hư xuất hiện cùng với Sao Phá Quân trong cùng một cung, thường mang ý nghĩa xui xẻo và không lợi, đặc biệt đối với nữ mệnh. Nếu gặp Sao Cự Môn trong cùng một cung, có thể tăng cường tính cách hung ác. Khi còn kết hợp với Sao Tang Môn, có thể biểu thị tang sự trong gia đình, tuổi thơ đầy khổ sở, và nhiều sự việc buồn khó khăn. Những người mang sao này thường phải trải qua nhiều khó khăn và thử thách trong cuộc đời của họ.