Bà Chúa Kho - Hiện Tượng Tôn Giáo Đặc Biệt ở Việt Nam
Nội dung chính [Hiện]
Trong vài thập niên gần đây, Bà Chúa Kho đã trở thành một hiện tượng nổi bật của tín ngưỡng Việt Nam sau thời kỳ đổi mới. Đã có một vài cuốn sách nhỏ, nhiều bài báo, thậm chí có cả một hội thảo khoa học bàn về hiện tượng thờ cúng này. Vậy Bà Chúa Kho là ai, đền thờ và thánh tích như thế nào? Hãy theo dõi bài viết này để tìm hiểu về "Bà Chúa Kho" cùng chúng tôi nhé.
Lịch sử và nguồn gốc của Bà Chúa Kho
Bà Chúa Kho được coi là một thần linh nữ trong tín ngưỡng dân gian của người Việt Nam. Được xem là một vị thần bảo vệ về tài lộc, Bà Chúa Kho thường được tín đồ dân gian cúng dường như là người đứng đầu của vùng đất mình.
Bà Chúa Kho được coi là linh thiêng từ rất lâu đời. Theo truyền thuyết, Bà Chúa Kho đã xuất hiện từ thời cổ đại, trở thành vị thần bảo vệ cho những ngư dân đi biển của đất nước. Thời gian trôi qua, Bà Chúa Kho được thờ cúng và tôn thờ ở nhiều địa phương khác nhau trên khắp Việt Nam.
Người dân tin rằng, Bà Chúa Kho có quyền năng siêu phàm để đem lại may mắn, tài lộc và bình an cho đời sống của họ. Các cuộc lễ hội và lễ cúng của Bà Chúa Kho thường diễn ra vào mỗi năm, thu hút hàng ngàn người dân và du khách thập phương đến dự.
Đền thờ và thánh tích của Bà Chúa Kho
Để tôn thờ Bà Chúa Kho, người dân thường xây dựng những ngôi đền nhỏ hoặc lều tre đơn giản để làm nơi thờ cúng. Đây là nơi mà người dân cúng dường và cầu mong Bà Chúa Kho ban phước cho gia đình, công việc và đời sống của mình.
Các đền thờ của Bà Chúa Kho thường được trang trí đầy màu sắc và rực rỡ với các biểu tượng đại diện cho sự giàu sang và tài lộc. Thánh tích của Bà Chúa Kho thường là một tượng gỗ hoặc một tảng đá được coi là linh thiêng và được bảo quản trong đền thờ.
Lễ hội và lễ cúng của Bà Chúa Kho diễn ra vào nhiều dịp trong năm, như lễ hội đầu năm mới, lễ hội mùa xuân, hay lễ hội đền thờ vào ngày chính tháng 7 âm lịch hàng năm. Những lễ hội này thường rất đông đúc, với nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật, và lễ cúng trang trọng.
Người dân thường mang đến những sản vật như hoa quả, đồ dùng, tiền bạc, và các vật phẩm tài lộc để cúng dường và xin ước mong may mắn từ Bà Chúa Kho. Các nghi lễ cúng dường được thực hiện rất nghiêm túc và theo truyền thống, được điều hành bởi những người đứng đầu trong cộng đồng địa phương.
Ý nghĩa của Bà Chúa Kho trong đời sống người dân
Bà Chúa Kho đóng vai trò quan trọng trong tín ngưỡng dân gian của người Việt Nam, đặc biệt là trong việc đem lại may mắn và tài lộc cho cuộc sống của người dân. Bà Chúa Kho được coi là người đem lại sự giàu sang, thịnh vượng, và bình an cho gia đình, công việc, và cộng đồng.
Người dân tin rằng, khi tôn thờ và cúng dường Bà Chúa Kho đúng cách, họ sẽ được ban phước và có cuộc sống hạnh phúc, giàu có, và thành công. Bà Chúa Kho còn được coi là người bảo vệ, đem lại may mắn và giúp đỡ cho những ngư dân đi biển trong các vùng ven biển của Việt Nam.
Kết luận
Bà Chúa Kho là một hiện tượng tôn giáo đặc biệt ở Việt Nam, với vai trò quan trọng trong tín ngưỡng dân gian của người dân. Đền thờ và thánh tích của Bà Chúa Kho được xem là nơi linh thiêng và được người dân tôn kính cúng dường. Bà Chúa Kho đem lại niềm tin và hy vọng vào một cuộc sống hạnh phúc viên mãn, giàu có, và bình an cho người dân. Những lễ hội và nghi lễ cúng dường của Bà Chúa Kho diễn ra vào nhiều dịp trong năm, thu hút đông đảo người dân tham gia. Bà Chúa Kho là biểu tượng của sự giàu sang, tài lộc và hy vọng trong cuộc sống của người dân Việt Nam.
Tôn giáo dân gian luôn đóng vai trò quan trọng trong đời sống và tâm linh của người dân Việt Nam, và Bà Chúa Kho là một trong những thần thánh được tôn kính và tín ngưỡng rộng rãi. Nét đẹp của tín ngưỡng Bà Chúa Kho không chỉ là một di sản văn hóa truyền thống, mà còn là niềm tin tâm linh và sự đoàn kết của cộng đồng người Việt.
Trong số chúng ta cũng có nhiều người thắc mắc và cũng hoài nghi vì sao trong lịch sử không hề có nhân vật nào được phong thần có hiệu là bà chúa kho. Một vấn đề đặt ra là nguồn gốc và bản chất của hiện tượng tín ngưỡng Bà Chúa Kho là gì ?, nói cách khác Bà là ai ?, thì còn chưa được lý giải cặn kẽ.
Bà chúa kho là ai?
Trong tâm thức dân gian hiện nay hay ở tầng hữu thức của dân chúng, Bà Chúa Kho là một nhân vật lịch sử. Bà Chúa Kho là một nhân vật huyền thoại, có tên tuổi và nguồn gốc xuất thân đa dạng, bao gồm em gái thứ sáu của Vua Lý Thánh Tông, vợ của Vua Lý và con của Vua Bà, tức Hà Giang công chúa được sai xuống trông coi Cổ Mễ. Bà cũng là một người có công tích như chiêu dân lập ấp, khẩn ruộng và giữ kho lúa cho triều đình trong cuộc kháng chiến chống Tống trên sông Như Nguyệt.
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu sưu tầm về nhân thân của Bà Chúa Kho lại cho thấy tư liệu về Bà mâu thuẫn và trái ngược nhau. Điều này có thể hiểu được vì Bà vốn không phải là một nhân vật lịch sử, mà là một nhân vật huyền thoại. Vì thế, mỗi địa phương, mỗi thời kỳ lịch sử lại lịch sử hoá Bà theo những kiểu khác nhau. Người ta có thể gắn Bà với dòng dõi hoàng tộc, là vợ vua hoặc hình ảnh cô gái xinh đẹp, nếp na, thảo hiền. Tuy nhiên, điều chung nhất của mọi kiểu lịch sử hoá đó là Bà Chúa Kho luôn được người dân ngưỡng mộ vì công lao với dân và nước.
Bởi vì Bà Chúa Kho là một nhân vật huyền thoại, việc lịch sử hoá Bà từ khi nào là câu hỏi không dễ trả lời. Một số người cho rằng việc phụng thờ Bà bắt đầu từ Thời Lý bởi chiến công của Bà trong cuộc kháng chiến chống Tống trên sông Như Nguyệt. Tuy nhiên, điều này chưa được chứng minh chắc chắn. Vị trí đền thờ Bà trên bờ sông Cầu, đặc biệt là ở khu vực phát triển của Nhà Lý, có thể giải thích việc quy Bà với Nhà Lý và cuộc kháng chiến chống Tống. Ngoài ra, mô típ Bà Chúa Kho không chỉ xuất hiện ở Bắc Ninh, mà còn xuất hiện ở Hà Nội và một số nơi khác, mỗi nơi lại gắn Bà với một thời kỳ lịch sử khác nhau, chẳng hạn như chống quân Nguyên Thời Trần, chống quân Minh Thời Lê...
Do đó, trong quan niệm của nhân dân, Bà Chúa Kho là một nhân vật lịch sử, liên quan đến thể chế nhà nước phong kiến, được các triều đại phong thần và nhân dân dựng đền thờ phụng, gọi là Chủ Khố Linh Từ. Tầng lớp biểu tượng này rõ ràng là tầng văn hoá muộn, thuộc thời kỳ phong kiến tự chủ của Việt Nam.
Tuy nhiên, việc Bà Chúa Kho được lịch sử hoá từ khi nào vẫn còn là một điều bí ẩn. Nhiều nghiên cứu cho rằng, Bà Chúa Kho xuất hiện từ thời kỳ phong kiến đầu, nhưng không có đầy đủ tư liệu để chứng minh điều này.
Một số học giả còn cho rằng, Bà Chúa Kho là tượng trưng cho các nữ tướng trong lịch sử Việt Nam như Ba Trieu, Hai Ba Trung, Lê Chân, Lý Thường Kiệt... Các nữ tướng này đều có công lao lớn trong cuộc chiến giữ nước, giúp đất nước đánh đuổi kẻ thù xâm lược.
Dù cho lịch sử hoá Bà Chúa Kho từ khi nào là điều khó xác định, nhưng nhân vật này vẫn luôn được nhân dân Việt Nam tôn vinh và thờ phụng như một biểu tượng của lòng hiếu thảo, lòng nhân ái, sự thông minh, can đảm và sự bảo vệ cho nhân dân và đất nước
Bà chúa kho được thờ theo hình thức "Mẫu Hóa"
Về mặt tôn giáo, nhân vật "nửa huyền thoại, nửa lịch sử" này đã được thống nhất hoàn toàn vào hệ thống tôn thờ mẫu Tam Phủ. Trong đền thờ, Bà Chúa Kho được thờ phụng như một vị thần chủ, được gọi là Bà Chúa hoặc Điện Bà, nhưng lại được kết nối với hệ thống tôn thờ điện thần chung của Mẫu Tam Phủ, bao gồm các ban thờ Tam Toà Thánh Mẫu, Ban Ông Hoàng, Ban Chầu Bà, Đức Ông, Sơn Trang, Ban Cô, Ban Cậu, Ngũ Hổ, Ban Công Đồng ... Hiện tượng hội nhập theo hình thức "Mẫu hoá" này không phải là hiện tượng độc nhất ở đền Bà Chúa Kho, mà rất phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là với các nữ thần hiển linh, được tôn xưng là Mẫu (Vương Mẫu, Quốc Mẫu, Thánh Mẫu).
Trong hệ thống điện thần phổ quát của Đạo Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ, chúng ta không thấy có Bà Chúa Kho. Do đó, ở đền Bà Chúa Kho ở Bắc Ninh, hệ thống điện thần Đạo Mẫu Tam Phủ được sử dụng như là nền tảng, bối cảnh cho việc tôn thờ Bà Chúa Kho. Trong ý thức của người dân, điều này càng làm tăng thêm vẻ "chính thống" và linh thiêng cho vị thần chủ được tôn thờ.
Hiện tượng "Mẫu hoá" Bà Chúa Kho ở Bắc Ninh không phải là hiện tượng độc nhất, mà khá phổ biến và được thể hiện qua việc tôn thờ các Nữ thần, như: Bà Chúa Sành ở Quả Cảm (có công trong nghề làm gốm và nuôi tằm), Bà Chúa Chóa (truyền tụng là con dâu của Lạc Long Quân, là vị thần của 11 làng Chóa), Bà Chúa Đầm ở Phù Lưu, Bà Chúa Ngô ở ven sông Cầu, các Bà trong Tứ Pháp (Mây, Mưa, Sấm, Chớp) liên kết với Phật Mẫu Man Nương...
Tôi giả định rằng, trước khi được “lịch sử hoá”, “cung đình hoá” thành Bà Chúa Kho Lương, một vị nữ thần nào đó đã được “Mẫu hoá” thành “Bà Chúa” và tham gia vào điện thần Đạo Mẫu ở đây, vậy vị Nữ thần đó là ai ?
Các nhà nghiên cứu cho rằng, việc "Mẫu hoá" Bà Chúa Kho ở Bắc Ninh và các vị thần khác trong Đạo Mẫu là một hiện tượng đa dạng và phức tạp trong lịch sử tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Trong quá trình tiếp nhận và phát triển, các vị thần được thêm vào hệ thống thờ cúng của nhau và trở thành một phần của Đạo Mẫu Tam Phủ.
Về vị nữ thần đã được "Mẫu hoá" thành Bà Chúa Kho, chưa có đủ tài liệu để xác định rõ danh tính của bà. Tuy nhiên, có một số giả thuyết cho rằng, Bà Chúa Kho có thể là nữ thần thủy hay nữ thần mộc đã được dân gian tôn thờ từ lâu, sau đó được hội nhập vào hệ thống thờ cúng của Đạo Mẫu Tam Phủ và trở thành một vị thần được thờ cúng phổ biến ở vùng đất này.
Việc tôn thờ các vị thần trong Đạo Mẫu Tam Phủ, bao gồm cả Bà Chúa Kho, còn có ý nghĩa rất lớn đối với tín ngưỡng và tâm linh của người dân Việt Nam. Chúng thể hiện sự tôn trọng và sự cảm thông của con người đối với vận mệnh và cuộc sống, cũng như mong muốn được bảo vệ và giúp đỡ bởi các vị thần trong những khó khăn và nguy hiểm.
Bà Chúa Kho là Nữ thần Mẹ lúa
Dựa trên việc thu thập tư liệu thực địa và tư liệu từ các đồng nghiệp, tôi đã đưa ra một giả thuyết rằng nguồn gốc ban đầu của Bà Chúa Kho là Nữ thần Mẹ lúa. Giả thuyết này được xây dựng trên hai cơ sở. Thứ nhất, tín ngưỡng Mẹ Lúa là tín ngưỡng chung của hầu hết cư dân trồng lúa ở Đông Nam Á và Việt Nam. Hiện nay, tín ngưỡng này còn được quan sát thấy khá phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số trong nước và các nước trong khu vực. Tín ngưỡng này được hình thành dựa trên quan niệm rằng trong cây lúa có một hồn lúa, và hồn lúa quyết định sự sinh trưởng của cây lúa. Vì vậy, từ khi gieo hạt đến khi thu hoạch, người nông dân phải thực hiện các nghi lễ liên quan đến hồn lúa, như nghi lễ Mẹ Lúa (là hiện thân của hồn lúa) gieo các khóm lúa đầu tiên, đồng thời cũng là nghi lễ rước Mẹ Lúa từ kho lúa ra rẫy, nghi lễ dựng cây nêu và trang trí các đồ vật mang tính phồn thực để giữ hồn lúa ở lại trên rẫy. Đặc biệt, khi bắt đầu thu hoạch, Mẹ Lúa phải đi cắt những bông lúa đầu tiên về để cúng cơm mới và cuối cùng là nghi lễ rước hồn lúa về kho.
Những tài liệu hồi cố hay quan sát thực địa trong những năm giữa thế kỷ XX tại vùng Việt Châu thổ Bắc Bộ cho thấy rằng nghi thức thờ Hồn Lúa vẫn đang được duy trì khá phổ biến, như các tục rước mạ, rước lúa thần, đúc tượng lúa, tục thờ vỏ lúa, khấn vía lúa, gọi gạo... Tuy nhiên, điều đáng chú ý là chức năng đại diện cho Hồn Lúa trong các nghi lễ đã chuyển từ phụ nữ - Mẹ Lúa sang nam giới. Điều này có thể được giải thích bởi việc xã hội Việt Nam đã sớm chuyển sang hệ thống phụ hệ, đặc biệt là dưới ảnh hưởng của xã hội phụ hệ Trung Hoa, trong đó người phụ nữ bị tách khỏi các sinh hoạt tín ngưỡng cộng đồng.
Những truyền thuyết thu thập được về Bà Chúa Kho cho thấy sự liên quan ít nhiều đến tục thờ Mẹ Lúa nguyên thuỷ. Theo những câu chuyện được các cụ già kể lại, Bà Chúa Kho ban đầu là một cô thôn nữ xinh đẹp, nết na, giỏi nghề nông, sinh sống ở vùng ven sông Cầu. Khi đó, vùng đất này là đồng bãi ngập nước, lầy trũng, cư dân chưa biết trồng cấy gì. Tuy nhiên, cô thôn nữ đó lấy trấu rắc ra đâu thì lúa mọc ra đó. Từ đó, thóc lúa cứ ùn ùn như núi, mọi người phải xây kho để trữ lương thực, và tôn vinh cô gái dạy dân trồng lúa đó là Bà Chúa Kho, hay còn gọi là Bà Lẫm. Chúng ta có thể liên tưởng đến hiện tượng thờ Hồn Lúa trong kho lúa của nhiều dân tộc thiểu số hiện nay với tên gọi Bà Lẫm (kho), Bà Chúa Kho của người Việt ở Bắc Ninh. Đồng thời, chúng ta cũng có thể xem xét đến địa danh làng Cổ Mễ, có hai cách giải thích về từ "Cổ". Một cách cho rằng "Cổ" là tên Hán hoá từ "kẻ", một tên gọi xa xưa cho làng của người Việt. Cách giải thích khác cho rằng "Cổ" gốc từ "Cô" - Cô Mễ, chỉ một loại lúa hoang. Tất cả những địa danh này có thể tồn tại từ thời Nhà Trần.
Đền Bà Chúa kho từ thập niên 80 đến nay
Như mọi người đều rõ, từ cuối thập kỷ 80, nhất là đầu thập kỷ 90 hiện tượng thờ cúng Bà Chúa Kho ở Bắc Ninh nổi lên như một điển hình của tín ngưỡng dân gian nước ta sau thời kỳ đổi mới, khiến không chỉ các nhà khoa học mà cả các nhà quản lý cùng quan tâm. Di tích đền Bà Chúa Kho vốn nhỏ bé và có phần tĩnh lặng xưa kia nay đã thay da đổi thịt và nhộn nhịp hẳn lên. Đền được trùng tu, mở rộng và được Nhà nước xếp hạng. Khách thập phương kéo về, nhất là dịp đầu năm để vay “tiền” Bà về làm ăn hay xin “lộc rơi”, “lộc vãi” và cuối năm lễ tạ, “trả” tiền vay của Bà. Làng Cổ Mễ thuộc xã Vũ Minh vốn là làng nghèo, nay cũng “thay da đổi thịt”, cuốn hút hàng nghìn người dân trong làng tham gia vào công việc mang tính “dịch vụ” tín ngưỡng, như sản xuất và bán hương hoa, vàng mã, viết sớ, sắp lễ, cúng khấn, rồi các dịch vụ ăn uống, trông xe, đón khách ...
Lời kết
Trong phương diện tâm linh, Bà Chúa Kho ban đầu là một vị thần khiêm nhường trong bộ trang phục của một nhân vật lịch sử, Thần Mẫu. Tuy nhiên, ngày nay Bà đã trở thành người phát tài lộc theo kiểu "vay trả" như một chủ nhà băng. Những người đến cầu nguyện với Bà không còn là những nông dân như trước đây mà chủ yếu là thương nhân, thị dân và viên chức nhà nước. Vì vậy, từ một tín ngưỡng nông nghiệp ban đầu, Bà Chúa Kho đã trở thành một vị thần chủ của thương nghiệp và cộng đồng đô thị. Tín ngưỡng ban đầu mang tính hướng nội của cộng đồng làng xã giờ đã trở thành một tín ngưỡng mang tính hướng ngoại, phục vụ chủ yếu cho những người bên ngoài cộng đồng.
Từ đó, chúng ta có thể hiểu được quá trình phát triển nội tại của biểu tượng Bà Chúa Kho: Mẹ Lúa / Bà Chúa Kho Lương / Bà Chúa Kho Tiền. Ba lớp giá trị này của biểu tượng Bà Chúa Kho phản ánh quy luật và sự biến đổi của xã hội Việt Nam: từ xã hội nông nghiệp thời tiền sử, chủ nghĩa yêu nước, tinh thần chống ngoại xâm thời phong kiến tự chủ đến xã hội thị trường từ sau đổi mới.