Lục Sát Tinh là gì? Lục Sát Tinh gồm những sao nào

Nội dung chính [Hiện]

Trong Tử Vi chắc hẳn mọi người sẽ không còn xa lạ với khái niệm Lục Sát Tinh. Vậy lục sát tinh là gì và trong bộ này gồm những sao nào? Bộ sao nay ảnh hưởng thế nào trong lá số tử vi? Hãy cùng tử vi hội quán tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Lục sát tinh là gì? gồm những sao nào

Lục Sát Tinh Là Gì?

Lục Sát Tinh, hay còn được gọi là Sát Tinh, là thuật ngữ dùng để chỉ sáu sao sát tinh có ảnh hưởng lớn nhất trong tử vi, được coi là có khả năng gây ra sự phá hủy và tác động mạnh mẽ nhất, đại diện cho những yếu tố hung ác nhất trong tử vi. Các Lục Sát Tinh bao gồm tứ sát tinh là Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh và hai sao Địa Không, Địa Kiếp. Tương tự như việc quân lính giỏi cần một tướng lãnh xuất sắc để dẫn dắt, các Lục Sát Tinh cũng cần được điều khiển bởi các sao khác để hạn chế sự tác động tiêu cực của chúng. Do đó, chúng thường cần phải đi kèm với sao Sát Phá Tham để giảm bớt sự nguy hiểm. Đối với sao Không Kiếp, cần có sao Phá Quân để cân bằng, sao Kình Đà cần sao Thất Sát, và sao Hỏa Linh cần sao Tham Lang để hỗ trợ và điều chỉnh.

Sao Kình Dương

Kình Đà, còn được biết đến là Dương Nhẫn, là một bộ sao đôi gồm Kình Dương và Đà La, được viết tắt là Kình Đà. Đây là một sao thuộc hành Kim, mang theo đặc tính của sự sắc bén, quyết đoán, và mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng gắn liền với sự sát phạt, xông pha, và bứt phá.

Khi xét về miếu vượng, Kình Dương có thể đắc địa ở các hướng Thìn, Tuất, Sửu, và Mùi, trong khi lại hãm địa ở các hướng Tý, Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, và Hợi. Điều này ngụ ý rằng khi sao Kình Dương đắc địa, nó có thể mang lại sự thành công và phát triển, trong khi ở hãm địa, nó có thể gây ra các vấn đề và trở ngại, đặc biệt là trong lĩnh vực sức khỏe và an ninh.

Kình Dương là một sao mạnh mẽ và đầy tiềm năng, nhưng nó có tính chất mâu thuẫn, gây ra sự xung đột và khắc nghiệt. Ở các cung Đắc Địa (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi), sao này có thể thể hiện mặt tích cực, giúp tạo ra cơ hội và thành công. Tuy nhiên, ở các cung Hãm Địa (Tý, Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, Mùi, Hợi), nó có thể mang lại sự rắc rối, xung đột và khó khăn.

Cung mệnh 

Cung mệnh có sao Kình Dương đơn thủ thường thể hiện như sau: Tướng mạo có thể cao và khỏe mạnh, nhưng hơi thô kệch, có thể có da xám, hầu lộ, gò má cao, và mắt lồi.

Khi Kình Dương miếu vượng, người đó thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, và dũng cảm. Họ thường đầy sáng tạo, nhiều mưu, và luôn có nhiều ý tưởng mới. Tuy nhiên, họ cũng có thể trở nên chủ quan, kiêu căng và tự đắc.

Nếu Kình Dương hãm địa, người có sao này có thể thể hiện tính khí hung bạo, bướng bỉnh, và ngang ngược. Họ có thể có xu hướng tự mãn và lươn lẹo, gây ra mâu thuẫn và xung đột trong cuộc sống và quan hệ xã hội.

Quan lộc

Khi sao Kình Dương đắc địa, nó thường biểu thị cho sự thành công và uy quyền trong sự nghiệp. Những người có Kình Dương đắc địa thường có xu hướng làm việc trong lĩnh vực quân sự, kỹ thuật, hoặc các ngành nghề liên quan đến hàn kim. Họ có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ và có thể đạt được vị thế cao trong công việc.

Tuy nhiên, khi sao Kình Dương hãm địa và không có sự hỗ trợ từ các sao hóa giải như Tuần, Triệt án ngữ, thì công việc của họ thường gặp nhiều khó khăn và cạnh tranh không lành mạnh. Họ có thể phải đối mặt với nhiều thách thức và gian nan trong sự nghiệp, và việc tiến triển có thể trở nên đầy đủ đường. Điều này có thể làm cho họ cảm thấy khó khăn và phải nỗ lực nhiều hơn để đạt được mục tiêu.

Cung Tài Bạch

Khi sao Kình Dương đắc địa, người có thể kiếm tiền dễ dàng nhất là trong thời kỳ náo loạn hoặc khi có kế hoạch đầu tư tài sản.

Tuy nhiên, khi sao Kình Dương hãm địa, người có thể trải qua thiếu thốn, phá sản hoặc sử dụng tiền bạc mà không có sự suy nghĩ cân nhắc. Điều này có thể dẫn đến các tình huống tài chính không ổn định và gặp khó khăn trong quản lý tài sản.

Một số cách cục tốt 

  • Kình Dương đắc địa gặp Tử vi, Thiên Phủ: Điều này biểu thị cho một cục tốt trong tử vi, cho thấy khả năng buôn bán lớn và tích luỹ giàu có.

  • Kình Dương và Hỏa Tinh ở miếu địa: Kết hợp giữa sao Kình Dương và Hỏa Tinh trong miếu địa biểu thị cho sự phát triển mạnh mẽ trong võ nghiệp, mang lại danh tiếng và vị thế cao quý.

  • Kình Dương gặp Đồng âm Tý Ngọ thêm Phượng Các: Sự kết hợp này biểu thị sự giàu có và nổi tiếng. Đồng âm Tý Ngọ tạo ra một cục mạnh mẽ, cùng với sao Phượng Các, cho thấy danh vọng và thành công trong sự nghiệp.

Những Bộ Sao Xấu

  • Kình Dương cư Ngọ: Biểu thị cho tai nạn liên quan đến tay chân và xe cộ.

  • Kình Dương gặp Phượng Các: Có nguy cơ bị lãng tai hoặc điếc tai.

  • Kình Dương cư Ngọ (cách cục "Mã đầu đới kiếm"): Rất xấu, biểu thị cho nguy cơ chết bất ngờ hoặc gặp tai nạn liên quan đến xe cộ, có thể dẫn đến tàn tật.

  • Kình tọa cư Mão, Dậu: Đặc biệt tai hại cho người mang tuổi Giáp, Mậu, biểu thị cho nguy cơ hạn chế về tay chân, thương tích và mắt kém.

  • Kình Dương gặp Linh Tinh hoặc Hỏa Tinh hãm địa: Biểu thị cho nguy cơ lưng gù, bướu u, hoặc các tật về chân tay, có thể dẫn đến cái chết thê thảm.

  • Kình Dương đi với Địa Không, Địa Kiếp, Phục Binh: Biểu thị cho tính cách phường côn đồ, trộm cướp, hoặc giết người.

  • Kình Dương, Hình, Riêu, Sát: Biểu thị cho nguy cơ vợ giết chồng hoặc hành động gian dâm.

  • Kình Dương, Thái Dương hoặc Thái Âm đồng cung: Biểu thị cho nguy cơ bị bệnh hoạn liên miên, tật về mắt, hoặc mâu thuẫn trong hôn nhân.

  • Kình Dương, Liêm Trinh, Cự Môn, Hóa Kỵ: Nếu cùng hãm địa, có nguy cơ liên quan đến hạn ngục hình, kiện cáo, hoặc các vấn đề nặng nề.

  • Kình Dương, Tuế, Khách: Biểu thị cho mối quan hệ vợ chồng không hợp, xa cách hoặc gặp khó khăn với cha mẹ.

  • Kình Dương, Thiên Mã: Biểu thị cho sự vất vả và thay đổi chỗ ở, có thể phải xa quê hương.

Hạn vào Kình Dương 

  • Kình Dương, Thái Tuế: Người có hạn này thường dễ bị kiện cáo, vu cáo, và thường xuyên tham gia vào các cuộc cãi nhau hoặc tranh chấp pháp lý.

  • Kình Dương, Thiên Hình ở Ngọ: Có nguy cơ bị dính líu đến các vấn đề pháp luật, có thể phải đối mặt với tù tội và nguy cơ chết vì tai nạn hoặc hình thương.

  • Kình Dương, Vũ Khúc, Phá Quân: Người có hạn này có nguy cơ bị hại về mặt tài chính, thường gặp các vấn đề liên quan đến tiền bạc và tài sản.

  • Kình Dương, Thiên Tướng: Có nguy cơ gặp nạn hoặc gặp vấn đề sức khỏe, đặc biệt là ở phần đầu, có thể dẫn đến sự vẹo ở phần đầu.

Sao Đà La

Sao Đà La là một trong Lục Sát Tinh, thuộc hành Kim, và thường biểu thị sự lừa dối, sự gian trá, tính liều lĩnh, mưu mẹo, và tính cách bần hàn. Kình Dương và Đà La thường nằm hai bên của Lộc Tồn và được xem là hai ngôi sao canh giữ lộc trời.

Vị trí của Sao Đà La trong các cung tử vi như sau:

Đắc Địa: ở các cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.

Hãm Địa: ở các cung Tý, Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, Thân, Dậu, Hợi.

Khi Sao Đà La xuất hiện ở các cung Đắc Địa, nó có thể biểu thị sự tích cực và may mắn trong cuộc sống của người có sao này. Tuy nhiên, khi nó xuất hiện ở các cung Hãm Địa, nó có thể gây ra xung đột, khó khăn, hoặc mất cân bằng. Đà La thường được coi là một ngôi sao quan trọng trong nghiên cứu tử vi để hiểu về tình hình và tính cách của một người.

Cung Mệnh

Tướng Mạo: Người có Sao Đà La cư mệnh thường có thân hình cao và gầy, răng không đẹp, mắt kém, chân tay dài, da có thể trở nên xám, lông tóc thường rậm rạp, mặt thô, và có nhiều tỳ vết và sẹo.

Đà La miếu vượng: Người có Sao Đà La miếu vượng thường mang tính cách can đảm, dũng mãnh, và trầm lặng. Họ thường sở hữu nhiều mưu kế và thủ đoạn trong cuộc sống.

Đà La hãm địa: Tuy nếu Sao Đà La nằm ở cung hãm địa, người có sao này có thể biểu thị tính tình hung bạo, gian hiểm, sự dối trá, xảo quyệt, độc ác, và thậm chí dâm dật.

Cung Quan Lộc

Tùy theo bộ sao đi kèm, mà Đà La ở quan lộc mang ý nghĩa khác nhau

Đà La, Thiên Mã: Khi Đà La nằm ở cung Quan Lộc và kết hợp với bộ sao Thiên Mã, người đó thường có sự sáng tạo và phù hợp để làm công việc quân nhân hoặc liên quan đến ngày nghề hoặc việc đi lại. Họ cũng có tính cách thích hợp để làm ăn xa xứ hoặc kinh doanh ở nơi khác.

Đà La, Tả Phù, Hữu Bật, Hóa Lộc, Hóa Quyền ở Dần, Thân, Tỵ, Hợi: Nếu Đà La kết hợp với các bộ sao như Tả Phù, Hữu Bật, Hóa Lộc, Hóa Quyền, và xuất hiện ở các cung Dần, Thân, Tỵ, Hợi, thường biểu thị sự hiển đạt và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực binh nghiệp.

Đà La, Kình Dương, Liêm Trinh: Nếu Đà La kết hợp với các bộ sao như Kình Dương, Liêm Trinh, thường có thể gây ra trắc trở trong sự nghiệp và công danh. Người có sự kết hợp này có thể đối mặt với nhiều việc làm và trở nên bận rộn với công việc.

Ý Nghĩa Đà La Ở Cung Tài Bạch

Đà la cư tài là cách kiếm tiền trong lúc hoạn nạn, kiếm tiền một cách dễ dàng nhiều khi hơi bất chấp thủ đoạn. Nhưng nếu Đà La gặp thêm các sao khác trong bộ lục sát thì không giữ được tiền, có bao nhiêu cũng hết, dễ có tai nạn vì tiền, phá tán.

Những Bộ Sao Tốt

  • Đà La gặp Lực Sĩ, Hóa Quyền ở Dần, Thân, Tỵ, Hợi: Những người có bộ sao này thường có quyền hành, làm chức cao, và được nhiều người kính phục vì sức mạnh và uy quyền của họ.

  • Đà La đi với Thất Sát: Sự kì cách này cho thấy người đó có thể phát triển sự nghiệp thông qua kiên trì và nỗ lực không ngừng.

  • Đà La đi với Bạch Hổ: Sự kết hợp này tượng trưng cho sự dũng mãnh và ẩn nhẫn, giúp họ vượt qua khó khăn và chiến thắng trong cuộc sống.

Những Bộ Sao Xấu

  • Đà La gặp Hình Không Kiếp, Hóa Kỵ: Có nguy cơ trở thành đạo tặc, gian phi, lừa gạt, giết người hoặc tham gia vào các hoạt động tội phạm khác.

  • Đà La, Thiên Riêu, Hóa Kỵ ở liền cung: Có nguy cơ gặp họa vô đơn chí, gặp tai bay vạ gió, và thường xuyên phải đối mặt với những thách thức và rủi ro không lường trước.

  • Đà La gặp Hóa Kỵ: Có nguy cơ trở thành một người muộn con, mang tai họa bị băng huyết, gặp hạn thị phi, hoặc thường xuyên tham gia vào các hoạt động lừa gạt.

  • Đà La gặp Thiên Riêu, Thất Sát, Hỏa, Linh: Có nguy cơ bị đàn bà giết chồng, hoặc xảy ra xung đột và bất hòa trong mối quan hệ hôn nhân.

  • Đà La, Khốc Hư (hay Linh Hỏa): Có nguy cơ gặp xung khắc trong mối quan hệ vợ chồng, có thể dẫn đến việc ly hôn hoặc mất mát trong tình cảm.

  • Đà La, Thái Tuế: Thường xuyên phải đối mặt với sự khắc khẩu, mâu thuẫn liên tục và không hòa hợp với người khác.

Đà La Khi Vào Các Hạn

Đà La, Thiên Hình, Đà La ở đất Thiên La Địa Võng: Khi Đà La kết hợp với Thiên Hình hoặc xuất hiện trong cung Thiên La Địa Võng, có thể biểu thị sự hạn ngục hình, liên quan đến các vụ kiện tụng hoặc tranh chấp pháp lý.

Đà La, Không, Kiếp: Nếu Đà La kết hợp với các sao Không và Kiếp, có thể gây ra sự tốn tài, bệnh tật, hoặc khả năng bị lừa dối hoặc gạt.

Đà La, Thái Tuế, Hóa Kỵ: Khi Đà La kết hợp với Thái Tuế và Hóa Kỵ, có thể gây ra tai tiếng, thị phi, hãm hại, kiện tụng, hoặc cãi vã.

Đà La, Thiên Mã: Nếu Đà La kết hợp với Thiên Mã, có thể liên quan đến sự hạn chế về tay chân, có thể gây ngã xe hoặc gây hình thương cho tay chân.

Đà La, Lưu Đà La đồng cung: Khi Đà La xuất hiện cùng với Lưu Đà La trong cùng một cung, có thể biểu thị sự tai họa khủng khiếp hoặc sự rủi ro nghiêm trọng.

Sao Địa Không

Sao Địa Không là một sát tinh mang hành Hỏa, thường biểu thị sự trở ngại, thất bại, khổ tâm, tai nạn, tác hại, gian xảo, tính cách nóng nảy và kích động. Sao Địa Không được liên kết với cung Hợi.

Vị trí của Sao Địa Không trong các cung tử vi như sau:

Đắc Địa: Dần, Thân, Tỵ, Hợi.

Hãm Địa: Tý, Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, Dậu, Tuất.

Sao Địa Không có thể mang theo ý nghĩa của sự trở ngại và khó khăn khi xuất hiện ở các cung Đắc Địa, trong khi khi nó xuất hiện ở các cung Hãm Địa, nó có thể gây ra tình huống không may, tai nạn hoặc tạo ra môi trường xung đột và căng thẳng. Điều này thường được sử dụng để dự đoán các khía cạnh tiêu cực và khó khăn trong cuộc sống và sự nghiệp của một người dựa trên tử vi của họ.

Cung Mệnh

Tướng Mạo: Nếu mệnh có sao Địa Không, thì về mặt ngoại hình, thân hình thường có xu hướng thô xấu, da không đẹp, thường có vẻ mặt buồn bã.

Xét tính tình:

  • Địa Không đắc địa: Người có sao Địa Không đắc địa thường có nhiều mưu trí, đặc biệt là sự thâm trầm và lợi hại. Họ dám nghĩ dám làm, rất can đảm và táo bạo. Tính cách của họ thường kín đáo, bí ẩn và khó đoán, họ giỏi giấu diếm và có nhiều thủ đoạn trong cuộc sống.

  • Địa Không hãm địa: Ngược lại, khi sao Địa Không hãm địa, người này thường có tính cách ích kỷ, tự kỷ, và ám thị. Họ ít khi chia sẻ và thường có xu hướng xảo quyệt, gian tà và tham lam trong cuộc sống.

Quan Lộc

Sao Địa Không, dù ở đắc địa, cũng thường gặp khó khăn trong việc đạt được công danh và giữ vững nó lâu dài.

Khi sao này đắc địa, sự nghiệp thường phát triển rất nhanh chóng và mạnh mẽ, nhưng cũng có nguy cơ bị sụp đổ một cách đột ngột. Người này có thể đạt được uy quyền và giàu có, nhưng cuộc sống của họ thường trải qua nhiều thăng trầm, không ổn định, đôi khi thịnh vượng và đôi khi suy tàn. Họ có thể phải đối mặt với thất bại và phá sản ít nhất một lần trong đời.

Nếu sao Địa Không hãm địa, thì công danh sẽ khó khăn hơn, việc thành công trong sự nghiệp và kiếm tiền cũng trở nên đầy khó khăn và gian nan.

Cung Tài Bạch

Trong cung Tài Bạch, khi sao Địa Không đắc địa, người có thể trải qua một quá trình hoạch định và phát triển sự nghiệp rất nhanh chóng. Họ có khả năng kiếm tiền một cách dễ dàng và bất ngờ, thậm chí có thể gặp may mắn trong việc trúng số. Tuy nhiên, điều quan trọng là sau này, họ cũng rất dễ mất đi những gì họ đã có. Nếu không biết kiểm soát tham lam, họ có thể dễ dàng mất hết tài sản. Thường thường, họ kiếm tiền bằng cách táo bạo và gian dối, tham gia vào các hoạt động như buôn lậu, ăn cướp, sang đoạt, buôn bán hàng hóa bất hợp pháp

Những Bộ Sao Tốt

  • Địa Không đắc địa gặp Thiên Tướng, Thiên Mã, Hóa Khoa: Mệnh thân có sao này được xem là người có tài năng xuất chúng, sự nghiệp thăng tiến và đạt được danh tiếng lớn.

  • Địa Không đắc địa với phi thường cách: Khi kết hợp với các sao khác như Tử Phủ, Vũ, Tướng đắc địa hoặc Sát, Phá, Tham đắc địa, và thêm các cát tinh như Tả, Hữu, Khôi, Việt, Xương, Khúc, Long, Phượng, Đào, Hồng, Khoa, Quyền, Lộc, người này thường là người quyết đoán, có quý nhân trợ giúp, và có danh tiếng lừng lẫy, được nhiều người kính sợ.

  • Không kiếp đắc địa phát dã như lôi: Khi Địa Không không đắc địa, sự phát triển nhanh chóng của họ sẽ bị hạn chế.

Những Bộ Sao Xấu

  • Địa Không với Thiên Hình, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh: Khi kết hợp với các sao này và cùng đắc địa cả thì có thể đem lại phú quý trong một thời gian nhất định. Tuy nhiên, nếu cùng hãm địa cả thì có nguy cơ đe dọa tính mạng, gặp nhiều nguy hiểm và tai nạn.

  • Địa Không, Thiên Cơ (hay Hỏa Linh): Có nguy cơ gặp phải hỏa tai như cháy nhà, bị phỏng, và dễ bị căng thẳng đau đầu.

  • Địa Không, Tham Lang đồng cung: Có nguy cơ bị thủy tai, chết đuối hoặc bị giết dưới nước, nghẹt thở.

  • Địa Không đồng cung với Phục Binh, Thiên Hình, Hóa Kỵ: Có khả năng gian phi, trộm cướp, bị lừa gạt và tham gia vào thị phi.

  • Địa Không, Trực Phù, Thiên Khốc, Điếu Khách, Cự Môn, Nhật: Khi kết hợp theo cách này, thường biểu hiện cho tai họa, tang khó, và nhiều tin đau buồn liên tiếp, gặp bất hạnh.

Địa Không Khi Vào Các Hạn

Khi Địa Không gặp đắc địa, thường sẽ mang lại cơ hội bộc phát tài danh nhanh chóng và thành công mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu Địa Không hãm địa, sẽ đối mặt với nhiều tai hiểm và thách thức trên nhiều mặt khác nhau, bao gồm tiền bạc, sức khỏe, và tinh thần.

  • Bị bệnh nặng về tinh thần, trầm cảm, stress: Địa Không hãm địa có thể gây ra vấn đề về tinh thần, khiến cho người này dễ rơi vào trạng thái trầm cảm và căng thẳng.

  • Bị mất chức, đuổi việc: Có thể gặp phải sự mất chức vụ hoặc thậm chí là việc bị đuổi khỏi công việc.

  • Bị hao tài, tốn bạc mắc lừa, thất tình: Sự hãm địa của Địa Không có thể dẫn đến mất tiền bạc, lãng phí và thất bại trong mối quan hệ tình cảm.

  • Bị kiện cáo, thị phi, ghen ghét, đổ oan: Người này có thể bị rơi vào các tranh chấp pháp lý, gặp phải thị phi, ghen ghét, và bị vu oan.

  • Bị chết nếu gốc đại vận xấu, mệnh thân yếu: Trong trường hợp gốc đại vận và mệnh thân đều không tốt, Địa Không hãm địa có thể gây ra nguy cơ mất mạng.

Sao Địa Kiếp

Sao Địa Kiếp là một sát tinh thuộc hành Hỏa, bắt đầu từ cung Hợi, thường biểu thị sự trở ngại, thất bại, bần hàn, nghèo khổ, hình thương, tai nạn, và tính cách gian xảo. Nếu Sao Địa Không là sát tinh thể hiện về vị trí cơ thể, thì Sao Địa Kiếp thường tập trung vào tinh thần.

Sao Địa Kiếp có ý nghĩa khác nhau tùy vào vị trí cung tử vi:

Đắc Địa: Khi Sao Địa Kiếp xuất hiện trong các cung Dần, Thân, Tỵ, Hợi, thường biểu thị sự trở ngại và khó khăn, nhưng có thể giúp người đó vượt qua chúng bằng tinh thần mạnh mẽ và kiên nhẫn.

Hãm Địa: Khi Sao Địa Kiếp xuất hiện trong các cung Tý, Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, Dậu, Tuất, thường gây ra nhiều khó khăn và rào cản trong cuộc sống và sự nghiệp của người đó.

Sao Địa Kiếp thường được sử dụng để dự đoán các khía cạnh khó khăn và trở ngại trong cuộc sống, đặc biệt liên quan đến tinh thần và tâm trạng của người dựa trên tử vi của họ.

Cung Mệnh

Tướng Mạo:

  • Sao Địa Kiếp ở mệnh thân thường biểu hiện qua thân hình thô xấu, da không đẹp, có thể màu vàng vọt hoặc xám xịt, tạo ra một ấn tượng không tích cực về ngoại hình.

Xét về tính tình:

  • Địa Kiếp đắc địa: Người này thường có mưu trí sắc bén, thâm trầm và can đảm. Họ dám nghĩ, dám làm, thẳng thắn và không ngần ngại trong việc thể hiện quan điểm của mình. Tính cách của họ thường rất nóng nảy và liều lĩnh.

  • Địa Kiếp hãm địa: Trái ngược với đắc địa, khi Địa Kiếp hãm địa, người này có thể biểu hiện tính ích kỷ, lật lọng và xảo quyệt. Họ có xu hướng cực kỳ tự ái và tham lam, sẵn sàng sử dụng mọi phương tiện để đạt được mục tiêu cá nhân mà không quan tâm đến người khác.

Cung Quan Lộc

Tương tự như Địa Không, khi Địa Kiếp vào cung Quan Lộc, dù đắc địa nhưng cũng khó có được công danh và tài lộc lâu dài. Sự nghiệp của họ có thể bắt đầu bùng nổ mạnh mẽ nhưng cũng sẽ chấm dứt nhanh chóng và đột ngột. Họ sẽ trải qua nhiều thăng trầm trong con đường sự nghiệp, có những giai đoạn thịnh vượng xen kẽ với những thời kỳ suy tàn. Việc duy trì phú quý lâu dài cũng là một thách thức đối với họ, và họ có thể phải đối mặt với nhiều cuộc phá sản, thất bại trong đời.

Nếu Địa Kiếp hãm địa ở cung Quan Lộc, họ sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc xây dựng sự nghiệp và kiếm tiền. Họ có thể phải đối mặt với nhiều thử thách và trở ngại, không có sự nghiệp ổn định và thường phải dựa vào những phương tiện không lành mạnh để kiếm sống. Đối với họ, học tập và công việc cũng gặp nhiều trở ngại và rủi ro.

Cung Tài Bạch

Địa Kiếp hãm địa tạo ra khó khăn về tài chính và tiền bạc, khiến cho người mang sao này gặp nhiều khó khăn trong việc tích luỹ và duy trì tài sản. Họ có thể phải đối mặt với nhiều thách thức về tài chính và không thể giữ được số tiền lớn trong tài khoản của mình.

Nếu Địa Kiếp đắc địa, họ có thể trở nên giàu có nhanh chóng, nhưng cũng sẽ phá sản một cách nhanh chóng không kém. Họ thường tìm kiếm các phương pháp kiếm tiền táo bạo và phạm pháp, sẵn lòng liều lĩnh trong các hoạt động như buôn lậu, ăn cướp, chiếm đoạt để đạt được giàu có nhanh chóng.

Những người mang Địa Kiếp cư tài thường không thể giữ được tiền bạc lâu dài và dễ mất mát về tài sản.

Những Bộ Sao Tốt

Địa Kiếp đắc địa gặp các bộ sao Tướng, Mã, Khoa thường là những người có tài năng xuất chúng và khả năng lãnh đạo. Họ có thể xây dựng được sự nghiệp vững chắc và lừng lẫy, đặc biệt là trong thời kỳ chiến loạn, hỗn loạn. Họ giỏi trong hành động và chiến đấu, có khả năng tự tin và quyết đoán trong mọi tình huống.

Nếu Địa Kiếp đắc địa kết hợp với các bộ sao phi thường cách như Tử, Phủ, Vũ, Tướng đắc địa hoặc Sát, Phá, Liêm, hội tụ cát tinh như Tả, Hữu, Khôi, Việt, Xương, Khúc, Long, Phượng, Đào, Hồng, Khoa, Quyền, Lộc, thì họ được coi là may mắn và được ưu ái của quý nhân. Họ có danh tiếng lẫy lừng trong sự nghiệp và thường được nhiều người kính trọng và trợ giúp.

Những Bộ Sao Xấu

Địa Kiếp, Tử Vi, Thiên Phủ cùng đắc địa thường trải qua nhiều biến động trong sự nghiệp và công danh. Họ có thể đạt được thành công lớn nhưng cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn, lận đận và áp lực từ tiểu nhân. Tiền bạc cũng có thể gặp khó khăn và không ổn định.

Nếu Địa Kiếp gặp Thiên Hình và các sao lục sát như Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh trong tình trạng hãm địa, thì cuộc sống của họ thường không như ý, sự nghiệp và danh tiếng không thể đạt được như mong đợi.

Khi Địa Kiếp kết hợp với Thiên Cơ hoặc Hỏa, họ có thể đối mặt với nguy cơ hỏa tai như cháy nhà, chết cháy.

Nếu Địa Kiếp và Tham Lang đồng cung, họ có thể gặp nguy cơ thủy tai như chết đuối hoặc bị giết dưới nước. Nếu không, họ cũng có thể phải đối mặt với sự chật vật và khó khăn trong cuộc sống, dễ dàng rơi vào con đường tù tội.

Địa Kiếp Khi Vào Các Hạn

Nếu Địa Kiếp đắc địa và đi cùng Địa Không, họ có thể trải qua giai đoạn bộc phát và tiến triển nhanh chóng trong sự nghiệp và cuộc sống. Tuy nhiên, thành công của họ cũng đi kèm với những rủi ro và nguy cơ bạo tàn, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nếu họ cư tật, có thể phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nặng về phổi hoặc mụn nhọt.

Trong trường hợp hãm địa, Địa Kiếp có thể gặp phải nhiều nguy cơ và tai nguy liên quan đến sức khỏe, tinh thần và tài lộc. Họ có thể mất mát nặng về tài chính, trải qua những tình huống lừa dối hoặc mất mát của cải. Đồng thời, họ cũng có thể trải qua nhiều sự kiện không may và khó khăn, gặp nhiều vấn đề không như ý và đen đủi liên tục.

Sao Linh Tinh

Sao Linh Tinh là một sát tinh thuộc hành Hỏa, thường biểu thị sự nóng nảy, khả năng giác quan thứ 6, tư duy độc ác, tính sát phạt, sự cô bần, và khả năng gây ra tai nạn. Linh Tinh thường được coi là một loại âm hỏa, vì vậy tác động của nó thường diễn ra chậm rãi, âm thầm, khó đoán, và âm ỉ.

Vị trí của Sao Linh Tinh trong các cung tử vi như sau:

Đắc Địa: Khi Sao Linh Tinh xuất hiện trong các cung Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, nó thường có tác động tích cực hoặc có thể được tận dụng để tạo ra cơ hội và thăng tiến trong cuộc sống và sự nghiệp.

Hãm Địa: Khi Sao Linh Tinh xuất hiện trong các cung Tý, Sửu, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi, nó có thể tạo ra nhiều trở ngại, khó khăn và rào cản trong cuộc sống của người đó.

Cung Mệnh

Tướng Mạo: Linh tinh đắc địa: Họ có tinh thần can đảm và gan lì, sẵn lòng đối mặt với thách thức và khó khăn. Tính cách của họ nóng nảy, có khiếu hài hước và hấp dẫn, nhưng đồng thời cũng có khả năng kiềm chế bản thân khi cần thiết. Họ có khả năng nhạy bén với tâm linh và thường có trực giác sắc bén, giúp họ hiểu rõ hơn về những điều không rõ ràng trong cuộc sống.

Tính tình: Linh tinh hãm địa: Tính cách của họ có thể trở nên cộc cằn và hao tổn. Họ có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi tâm trạng tiêu cực, ghen tuông và hư nhược. Sự giảm thọ và khả năng phá hoại cũng có thể xuất hiện trong cuộc sống của họ khi họ không kiểm soát được cảm xúc của mình. 

Cung Quan Lộc

Sao Linh Tinh gặp các sao khác có thể tạo ra các ảnh hưởng khác nhau đối với mạng sống và sự nghiệp của một người. 

  • Linh Tinh gặp Kình Dương: Có thể gây ra trở ngại trong công danh, gặp khó khăn trong việc tích luỹ tài lộc và thường bị tiểu nhân quấy phá. Người này có thể thiếu kiên nhẫn trong sự nghiệp và phải vượt qua nhiều thách thức để đạt được thành công.

  • Linh Tinh gặp Thiên Mã, Kình Dương hoặc Đà La: Có thể gây ra các vấn đề liên quan đến sức khỏe, đặc biệt là tay chân bị tàn tật hoặc có nhiều sẹo. Sự nghiệp có thể dễ bị đổ gãy hoặc gặp phải nhiều trắc trở và khó khăn.

Cung tài bạch 

Cung Tài Bạch thường biểu thị sự thất bại trong việc tích luỹ và giữ vững tài sản. Người có sao Linh Tinh cự cung Tài Bạch thường gặp khó khăn trong việc kiếm tiền và tích luỹ tài sản. Tiền bạc có thể đến một cách không dễ dàng và cũng có thể mất đi nhanh chóng.

Ngoài ra, cung Tài Bạch cũng có thể biểu thị sự không ổn định trong cuộc sống tài chính, với những thăng trầm không đều trong việc kiểm soát và quản lý tài sản. Người mang cung Tài Bạch cần phải cẩn trọng và cân nhắc trong việc quản lý tài chính để tránh rơi vào tình trạng không ổn định và mất kiểm soát về tài chính.

Những Bộ Sao Tốt

  • Linh Tinh và Vũ Tham Lộc Quyền: Khi kết hợp với sao Vũ Tham Lộc Quyền, Linh Tinh có thể biểu thị sự thành công và uy tín trong lĩnh vực võ nghiệp. Đây là một dấu hiệu tích cực cho những người hoạt động trong lĩnh vực võ thuật.

  • Linh Tinh và Tham Lang: Khi kết hợp với Tham Lang, Linh Tinh có thể tạo ra một cách cục Tham Hỏa Linh, biểu thị sự thịnh vượng về tài lộc và buôn bán. Nếu thêm Hóa Lộc và Lộc Tồn, sẽ là một dấu hiệu của sự giàu có và thịnh vượng.

  • Linh Tinh, Tấu Thư, Tham Lang, Tả Hữu: Kết hợp này có thể biểu thị sự nổi tiếng và được công nhận trong lĩnh vực tâm linh hoặc nghệ thuật bói toán.

Những Bộ Sao Xấu

  • Linh Tinh hãm địa: Khi Linh Tinh gặp hãm địa, ý nghĩa xấu hơn về các khía cạnh của cuộc sống như tính tình, sức khỏe, tai họa và phúc thọ. Điều này có thể biểu thị sự khó khăn và rắc rối trong cuộc sống, đặc biệt là trong các mối quan hệ và sức khỏe.

  • Vũ Đà Linh Xương: Đây là một cách cục tự tử, biểu thị nguy cơ về tử vong bất ngờ hoặc thông tin liên quan đến sự thị phi và căng thẳng trong cuộc sống. Nó cũng có thể biểu thị nguy cơ về tai nạn liên quan đến nước.

  • Kình Linh Kỵ: Khi kết hợp với sao Kỵ, Linh Tinh gặp hạn xấu và nặng nề về mặt tinh thần. Điều này có thể gợi ý đến sự khó khăn và căng thẳng trong các mối quan hệ hoặc công việc, và có thể đối mặt với những thách thức nặng nề.

Linh Tinh Khi Vào Các Hạn

  • Linh Tinh đắc địa: Trong trường hợp này, Linh Tinh có thể mang lại tin vui về tiền bạc và công danh. Cuộc sống và sự nghiệp của người có sao này đắc địa có thể phát triển một cách nhanh chóng, đặc biệt khi có sự hiện diện của sao Tham Lang. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự thành công này cũng có thể đến và đi nhanh chóng.

  • Linh Tinh hãm địa: Trong trường hợp này, sức khỏe của người mang Linh Tinh có thể suy yếu, dễ mắc bệnh hoạn. Họ cũng cần cẩn trọng trước nguy cơ hỏa tai, phỏng đồ nóng, hoặc cháy nhà. Linh Tinh cũng có thể ảnh hưởng đến tinh thần, khiến người mang sao này trải qua những thời kỳ loạn trí hoặc điên cuồng trong các hạn khó khăn.

Sao Hỏa Tinh

sao Hỏa Tinh là sát tinh mang hành Hỏa, người mang Hỏa Tinh trong cung mệnh thường là sự nóng nảy, táo bạo, liều lĩnh, quả quyết

Đắc địa (các cung Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ): Trong các cung này, Hỏa Tinh biểu thị tính cách mạnh mẽ, nóng nảy, và táo bạo tích cực. Người mang Hỏa Tinh ở những vị trí này thường thể hiện sự quả quyết, dám nghĩ dám làm, và có khả năng đối mặt với thách thức một cách linh hoạt và sáng tạo.

Hãm địa (các cung Tý, Sửu, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi): Khi Hỏa Tinh xuất hiện ở những cung này, có thể gây ra sự nóng nảy tiêu cực hoặc khả năng tạo ra xung đột và rắc rối. Người mang sao này ở những vị trí này có thể đối mặt với thách thức trong giao tiếp và tương tác xã hội, có thể dẫn đến mâu thuẫn hoặc mối quan hệ không ổn định.

Cung Mệnh

Tướng mạo: 

  • Thân hình thô, xấu: Người này thường có thân hình khá mạnh mẽ và cứng cáp, không nhất thiết là mảnh mai hay thanh mảnh. Họ có thể có vẻ ngoài không được trau chuốt và có đặc điểm thô kệch.

  • Da đen đuốc, thường có sẹo: Da của họ thường có màu sậm hơn so với người bình thường, và có thể có các vết sẹo hoặc tổn thương do các trận đánh hoặc tai nạn trong quá khứ.

  • Giác quan thứ 6 tốt: Họ có khả năng nhạy bén và nhận biết những điều không thể thấy bằng các giác quan thông thường. Điều này có thể giúp họ có cái nhìn sâu sắc và tinh tế hơn về mọi thứ xung quanh.

  • Tín tâm: Người này thường đặc biệt trung thành và tin tưởng vào giá trị và nguyên tắc của mình. Họ có thể có lòng tin mạnh mẽ vào bản thân và khả năng của mình để đối mặt với thách thức và vượt qua khó khăn.

Tính Tình: 

  • sao Hỏa Tinh Đắc địa :

    • Tính cách can đảm, gan lì, và kiên cường: Những người này thường rất dũng cảm và quyết đoán. Họ không ngần ngại khi phải đối mặt với những thách thức và khó khăn trong cuộc sống. Sự kiên nhẫn và quyết tâm của họ giúp họ vượt qua mọi trở ngại.
    • Tâm trạng nồng nhiệt và thay đổi nhanh chóng: Họ thường có cảm xúc mạnh mẽ và phản ứng mạnh mẽ đối với mọi tình huống. Dù vậy, điều này cũng có thể làm cho họ dễ căng thẳng và căng thẳng hơn trong những thời điểm áp lực.
    • Khả năng đối mặt với khó khăn một cách quả quyết: Dù có thể gặp phải những tình huống khó khăn và căng thẳng, họ thường có khả năng đối mặt với chúng một cách quả quyết và không chùn bước. Sự quyết đoán của họ giúp họ vượt qua mọi thử thách một cách mạnh mẽ.
  • sao Hỏa Tinh Hãm địa:

    • Tính cách cộc cằn, nóng nảy, và dễ thay đổi: Những người này có thể dễ bị kích động và phản ứng mạnh mẽ trong các tình huống áp lực. Họ thiếu tính bền chí và có thể mất kiên nhẫn dễ dàng, dẫn đến sự không ổn định trong hành vi và quyết định.

    • Tâm trạng căng thẳng và không ổn định: Họ thường cảm thấy căng thẳng và áp lực khi đối mặt với những tình huống khó khăn. Cảm xúc của họ có thể không ổn định và dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như xung đột hoặc áp lực công việc, dẫn đến sự ghen tị và không ổn định trong mối quan hệ.

Cung Quan Lộc

Hỏa Tinh đắc địa: Điểm mạnh: Công việc thường phát triển nhanh chóng, đặc biệt phù hợp với lĩnh vực giảng dạy, y dược, bói toán và các công việc có tính chất hoạch định và phát triển nhanh.

Ý nghĩa khi gặp các phụ tinh:

  • Hỏa Tinh gặp Kình Dương: Công danh thường gặp trở ngại và khó khăn, gây cản trở cho sự tiến triển.
  • Hỏa Tinh gặp Thiên Mã, Kình Dương, Đà La: Có thể dẫn đến tình trạng tàn tật về tay chân và thất bại trong công danh.
  • Hỏa Tinh gặp Thiên Mã, Trường Sinh hoặc Lâm Quan: Mang lại khả năng đa tài, năng động và thành công trong kinh doanh.

Cung Tài Bạch

Cung Tài Bạch thường biểu thị sự không ổn định trong tài lộc, với sự thay đổi từ thịnh vượng đến khó khăn. Khi sao Hỏa Tinh gặp các sao tiêu cực như Địa Không, Địa Kiếp hoặc Song Hao trong cung này, thì thường là dấu hiệu của sự không may mắn về tài chính và có thể gặp phải những vấn đề như mất tiền, nợ nần, và thậm chí là phá sản. Người mang sự kết hợp này có thể dễ dàng bị cuốn vào việc đánh bạc, nghiện lô đề hoặc các hình thức cá cược khác với hy vọng kiếm được tiền nhanh chóng, nhưng kết quả thường là thất bại và khó khăn về tài chính.

Những Bộ Sao Tốt

Hỏa Tinh Vũ Tham hoặc Hỏa Tham: Bộ sao này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho thành công trong kinh doanh, buôn bán. Nếu đi cùng với bố binh hình tướng ấn, người này cũng có thể phát triển trong võ nghiệp. Hỏa Tinh có ưu điểm là giúp người mang nó phát triển nhanh chóng hơn so với Linh Tinh.

Hỏa Tinh + Thiên Mã + Tràng Sinh: Người có sự kết hợp này được biết đến là đa tài đa nghệ, có khả năng làm được nhiều việc khác nhau và rất năng động. Họ có thể tỏ ra thành công trong nhiều lĩnh vực và có khả năng thích ứng tốt với môi trường làm việc.

Hỏa Tinh + Tấu Thư: Kết hợp này biểu thị cho sự giỏi giang trong việc bói toán, có khả năng đọc hiểu và diễn giải các biểu tượng, dấu hiệu tốt xấu. Người này có thể là một thầy bói giỏi, có thể thu hút nhiều người tìm đến để tư vấn và giải đáp vấn đề của họ.

Những Bộ Sao Xấu

Hỏa Tinh đi với Thiên Cơ: Gặp hỏa tai, dễ bị căng thẳng về tinh thần và sức khỏe. Sự kết hợp này có thể đem lại áp lực và căng thẳng trong cuộc sống, đặc biệt là trong các vấn đề tinh thần và cảm xúc.

Hỏa Tinh Đại hao hoặc Tiểu hao: Đối mặt với nguy cơ nghiện ngập, cờ bạc và phá sản. Sự kết hợp này có thể là dấu hiệu của việc mất kiểm soát về tài chính và lối sống không cân đối, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như phá sản và sụp đổ trong cuộc sống.

Hỏa Tinh Bạch Hổ: Đánh dấu sự khó khăn và lận đận. Sự kết hợp này có thể tạo ra nhiều trở ngại và thách thức trong cuộc sống, gây ra nhiều rắc rối và không thuận lợi, khó khăn trong việc tiến xa trong sự nghiệp và cuộc sống.

Hỏa Tinh khi vào các hạn

Khi sao Hỏa Tinh gặp các hạn, tùy thuộc vào vị trí và tình hình tổ hợp cụ thể, có thể xảy ra các biến động mạnh mẽ và không lường trước được, do Hỏa Tinh thường biểu thị sự nóng nảy, liều lĩnh và không kiểm soát được. Hạn gặp Hỏa Tinh có thể đẩy người mang sao này vào những tình huống căng thẳng, xung đột và khó khăn, đặc biệt là khi đối mặt với các vấn đề về tâm trạng, sức khỏe và tài chính. Do tính chất mạnh mẽ và đôi khi khó kiểm soát của Hỏa Tinh, người mang sao này có thể cảm thấy như không kịp trở tay và bị cuốn vào những tình huống mà họ không mong muốn.